(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thicken
B1

thicken

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm đặc lại trở nên đặc hơn đặc lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thicken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên hoặc làm cho cái gì đó trở nên đặc hơn.

Definition (English Meaning)

To become or make something become thicker.

Ví dụ Thực tế với 'Thicken'

  • "The sauce will thicken as it cooks."

    "Nước sốt sẽ đặc lại khi nó được nấu."

  • "The plot thickens."

    "Cốt truyện trở nên phức tạp hơn."

  • "The fog began to thicken."

    "Sương mù bắt đầu trở nên dày đặc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thicken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thickness (độ dày)
  • Verb: thicken (làm đặc lại)
  • Adjective: thick (dày, đặc)
  • Adverb: thickly (dày đặc)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thin(làm loãng)
dilute(pha loãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Khoa học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thicken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn (làm đặc nước sốt, súp) hoặc trong các quá trình hóa học/vật lý (làm đặc chất lỏng). Khác với 'solidify' (làm rắn lại), 'thicken' chỉ làm tăng độ đặc, độ nhớt chứ không biến thành chất rắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

with: Sử dụng khi chỉ ra thành phần hoặc phương pháp được sử dụng để làm đặc. Ví dụ: 'Thicken the sauce with flour.' by: Sử dụng khi chỉ ra bằng cách nào đó chất lỏng trở nên đặc hơn một cách tự nhiên. Ví dụ: 'The fog thickened by the hour.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thicken'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After simmering for an hour, the sauce, surprisingly, began to thicken nicely.
Sau khi đun nhỏ lửa trong một giờ, thật ngạc nhiên, nước sốt bắt đầu đặc lại một cách đẹp mắt.
Phủ định
The soup did not thicken, even after adding cornstarch, a common thickening agent, because the heat was too low.
Món súp không đặc lại, ngay cả sau khi thêm bột ngô, một chất làm đặc phổ biến, vì nhiệt độ quá thấp.
Nghi vấn
Does the gravy thicken, after you add the flour, or does it remain thin?
Nước sốt có đặc lại sau khi bạn thêm bột mì không, hay nó vẫn loãng?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This sauce thickens more quickly than that one.
Loại nước sốt này đặc lại nhanh hơn loại kia.
Phủ định
The soup didn't thicken as much as I expected.
Món súp không đặc như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Does the gravy thicken the most when you add flour?
Nước sốt có đặc nhất khi bạn thêm bột không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)