thicken
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thicken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên hoặc làm cho cái gì đó trở nên đặc hơn.
Definition (English Meaning)
To become or make something become thicker.
Ví dụ Thực tế với 'Thicken'
-
"The sauce will thicken as it cooks."
"Nước sốt sẽ đặc lại khi nó được nấu."
-
"The plot thickens."
"Cốt truyện trở nên phức tạp hơn."
-
"The fog began to thicken."
"Sương mù bắt đầu trở nên dày đặc hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thicken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thickness (độ dày)
- Verb: thicken (làm đặc lại)
- Adjective: thick (dày, đặc)
- Adverb: thickly (dày đặc)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thicken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn (làm đặc nước sốt, súp) hoặc trong các quá trình hóa học/vật lý (làm đặc chất lỏng). Khác với 'solidify' (làm rắn lại), 'thicken' chỉ làm tăng độ đặc, độ nhớt chứ không biến thành chất rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: Sử dụng khi chỉ ra thành phần hoặc phương pháp được sử dụng để làm đặc. Ví dụ: 'Thicken the sauce with flour.' by: Sử dụng khi chỉ ra bằng cách nào đó chất lỏng trở nên đặc hơn một cách tự nhiên. Ví dụ: 'The fog thickened by the hour.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thicken'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After simmering for an hour, the sauce, surprisingly, began to thicken nicely.
|
Sau khi đun nhỏ lửa trong một giờ, thật ngạc nhiên, nước sốt bắt đầu đặc lại một cách đẹp mắt. |
| Phủ định |
The soup did not thicken, even after adding cornstarch, a common thickening agent, because the heat was too low.
|
Món súp không đặc lại, ngay cả sau khi thêm bột ngô, một chất làm đặc phổ biến, vì nhiệt độ quá thấp. |
| Nghi vấn |
Does the gravy thicken, after you add the flour, or does it remain thin?
|
Nước sốt có đặc lại sau khi bạn thêm bột mì không, hay nó vẫn loãng? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This sauce thickens more quickly than that one.
|
Loại nước sốt này đặc lại nhanh hơn loại kia. |
| Phủ định |
The soup didn't thicken as much as I expected.
|
Món súp không đặc như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Does the gravy thicken the most when you add flour?
|
Nước sốt có đặc nhất khi bạn thêm bột không? |