matriarchy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Matriarchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống xã hội hoặc chính phủ được cai trị bởi một phụ nữ hoặc phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A system of society or government ruled by a woman or women.
Ví dụ Thực tế với 'Matriarchy'
-
"Some anthropologists believe that early human societies were organized as matriarchies."
"Một số nhà nhân chủng học tin rằng các xã hội loài người ban đầu được tổ chức theo chế độ mẫu hệ."
-
"The debate continues on whether true matriarchies have ever existed."
"Cuộc tranh luận vẫn tiếp tục về việc liệu chế độ mẫu hệ thực sự có từng tồn tại hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Matriarchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: matriarchy
- Adjective: matriarchal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Matriarchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'matriarchy' thường được dùng để chỉ một xã hội nơi phụ nữ nắm giữ vị trí quyền lực và ảnh hưởng chính trị, kinh tế, và xã hội. Cần phân biệt với 'matrilineality', chỉ hệ thống dòng dõi theo mẹ, không nhất thiết đồng nghĩa với việc phụ nữ nắm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The power resides in women in this matriarchy'. Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi mà chế độ mẫu hệ tồn tại hoặc có hiệu lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Matriarchy'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tribe lived matriarchally in the secluded valley.
|
Bộ tộc đó sống theo chế độ mẫu hệ trong thung lũng hẻo lánh. |
| Phủ định |
The society did not operate matriarchally until recently.
|
Xã hội đó đã không vận hành theo chế độ mẫu hệ cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Did the indigenous community govern themselves matriarchally for centuries?
|
Có phải cộng đồng bản địa đã tự quản theo chế độ mẫu hệ trong nhiều thế kỷ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be establishing a matriarchal society in the new colony.
|
Họ sẽ thiết lập một xã hội mẫu hệ ở thuộc địa mới. |
| Phủ định |
The government won't be implementing matriarchy as the official system of governance.
|
Chính phủ sẽ không thực hiện chế độ mẫu hệ như một hệ thống quản trị chính thức. |
| Nghi vấn |
Will the indigenous community be maintaining their traditional matriarchal practices?
|
Liệu cộng đồng bản địa có duy trì các tập quán mẫu hệ truyền thống của họ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been studying the effects of a matriarchal society on child development for years.
|
Họ đã nghiên cứu những ảnh hưởng của một xã hội mẫu hệ lên sự phát triển của trẻ em trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The researchers haven't been claiming that the country has been a matriarchy.
|
Các nhà nghiên cứu đã không khẳng định rằng đất nước này là một chế độ mẫu hệ. |
| Nghi vấn |
Has she been advocating for a matriarchy as the ideal social structure?
|
Cô ấy đã ủng hộ chế độ mẫu hệ như một cấu trúc xã hội lý tưởng phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes their society is a matriarchy.
|
Cô ấy tin rằng xã hội của họ là một chế độ mẫu hệ. |
| Phủ định |
He does not think their family is matriarchal.
|
Anh ấy không nghĩ rằng gia đình của họ theo chế độ mẫu hệ. |
| Nghi vấn |
Does she study the influence of matriarchy on modern culture?
|
Cô ấy có nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ mẫu hệ đối với văn hóa hiện đại không? |