female dominance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Female dominance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống trong đó phụ nữ nắm giữ vị trí quyền lực và kiểm soát, hoặc có ảnh hưởng lớn hơn nam giới trong một bối cảnh cụ thể.
Definition (English Meaning)
A situation in which females hold a position of power and control, or exert a greater influence than males in a particular context.
Ví dụ Thực tế với 'Female dominance'
-
"The study examined the patterns of female dominance in primate societies."
"Nghiên cứu đã xem xét các mô hình thống trị của con cái trong xã hội linh trưởng."
-
"Some argue that female dominance is a necessary corrective to historical male dominance."
"Một số người cho rằng sự thống trị của phụ nữ là một sự điều chỉnh cần thiết đối với sự thống trị của nam giới trong lịch sử."
-
"The concept of female dominance is often debated in sociological studies."
"Khái niệm về sự thống trị của phụ nữ thường được tranh luận trong các nghiên cứu xã hội học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Female dominance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dominance (danh từ)
- Adjective: female (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Female dominance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về động vật học, xã hội học, nghiên cứu giới và có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể đề cập đến sự thống trị về mặt sinh học (ví dụ, trong một số loài động vật) hoặc sự thống trị về mặt xã hội (ví dụ, trong một tổ chức hoặc cộng đồng). Sự khác biệt giữa 'female leadership' (lãnh đạo nữ) và 'female dominance' là 'leadership' mang tính tích cực và hướng đến sự hợp tác hơn, trong khi 'dominance' có thể mang hàm ý tiêu cực về sự kiểm soát áp đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Female dominance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.