maximum efficiency
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximum efficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ cao nhất có thể của hiệu suất hoặc đầu ra với lượng công sức hoặc tài nguyên lãng phí ít nhất.
Definition (English Meaning)
The highest possible level of performance or output with the least amount of wasted effort or resources.
Ví dụ Thực tế với 'Maximum efficiency'
-
"The goal of the project is to achieve maximum efficiency in energy consumption."
"Mục tiêu của dự án là đạt được hiệu quả tối đa trong việc tiêu thụ năng lượng."
-
"To maintain maximum efficiency, the machines undergo regular maintenance."
"Để duy trì hiệu quả tối đa, các máy móc được bảo trì thường xuyên."
-
"The new software is designed to improve workflow and ensure maximum efficiency."
"Phần mềm mới được thiết kế để cải thiện quy trình làm việc và đảm bảo hiệu quả tối đa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maximum efficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: maximum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maximum efficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc đạt được kết quả tốt nhất có thể trong một hệ thống hoặc quy trình cụ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, kỹ thuật và kinh tế để mô tả mục tiêu tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximum efficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.