maximum
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng hoặc mức độ lớn nhất có thể.
Ví dụ Thực tế với 'Maximum'
-
"The maximum temperature today will be 30 degrees Celsius."
"Nhiệt độ tối đa hôm nay sẽ là 30 độ C."
-
"The maximum speed limit on this highway is 120 km/h."
"Tốc độ tối đa cho phép trên đường cao tốc này là 120 km/h."
-
"What is the maximum amount of money I can withdraw from the ATM?"
"Số tiền tối đa tôi có thể rút từ ATM là bao nhiêu?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Maximum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maximum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ giới hạn trên hoặc điểm cao nhất có thể đạt được trong một phạm vi nhất định. So với 'peak', 'maximum' mang tính định lượng và chính xác hơn, trong khi 'peak' thường dùng để chỉ đỉnh cao trừu tượng hoặc không xác định rõ ràng về số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''At maximum'' dùng để chỉ điều gì đó đang ở mức cao nhất. Ví dụ: 'The engine was running at maximum speed.' ''To the maximum'' dùng để chỉ việc đạt đến mức cao nhất. Ví dụ: 'He pushed himself to the maximum.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.