mead
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mead'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đồ uống có cồn được làm từ mật ong và nước được lên men.
Definition (English Meaning)
An alcoholic drink made of fermented honey and water.
Ví dụ Thực tế với 'Mead'
-
"The Vikings were known to enjoy copious amounts of mead."
"Người Viking nổi tiếng là thích uống rất nhiều mead."
-
"They drank mead to celebrate their victory."
"Họ uống mead để ăn mừng chiến thắng."
-
"The mead was sweet and fragrant, a testament to the quality of the honey used."
"Mead ngọt ngào và thơm, một minh chứng cho chất lượng mật ong được sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mead'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mead'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mead là một trong những loại đồ uống có cồn lâu đời nhất được biết đến, có nguồn gốc từ thời cổ đại. Nó thường được liên kết với các nền văn hóa Bắc Âu và châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là trong bối cảnh của các bữa tiệc và nghi lễ. Hương vị của mead có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại mật ong được sử dụng, các loại thảo mộc và gia vị được thêm vào, và quá trình lên men. So với bia hoặc rượu vang, mead có hương vị ngọt ngào hơn và nồng độ cồn có thể khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a glass of mead' (một ly mead), 'mead with spices' (mead với gia vị). 'of' chỉ thành phần hoặc xuất xứ; 'with' chỉ sự bổ sung hoặc hương liệu đi kèm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mead'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient tavern, where mead was once the drink of choice, now serves only modern cocktails.
|
Quán rượu cổ, nơi mà rượu mead từng là thức uống được ưa chuộng, giờ chỉ phục vụ các loại cocktail hiện đại. |
| Phủ định |
The mead, which I had hoped would be sweet, was not to my liking at all.
|
Rượu mead, mà tôi đã hy vọng sẽ ngọt, hoàn toàn không hợp khẩu vị của tôi. |
| Nghi vấn |
Is mead, which is made from honey, still a popular drink in some cultures?
|
Rượu mead, được làm từ mật ong, có còn là một thức uống phổ biến ở một số nền văn hóa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Vikings drank mead after a long voyage.
|
Những người Viking uống rượu mật ong sau một chuyến đi dài. |
| Phủ định |
She does not enjoy mead as much as wine.
|
Cô ấy không thích rượu mật ong bằng rượu vang. |
| Nghi vấn |
Did they brew their own mead for the festival?
|
Họ đã tự ủ rượu mật ong cho lễ hội phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mead was brewed in the ancient monastery.
|
Rượu mật ong đã được ủ trong tu viện cổ. |
| Phủ định |
The mead is not considered a staple drink in modern society.
|
Rượu mật ong không được coi là một thức uống chủ yếu trong xã hội hiện đại. |
| Nghi vấn |
Will the mead be served at the wedding?
|
Rượu mật ong sẽ được phục vụ tại đám cưới chứ? |