(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ale
B1

ale

noun

Nghĩa tiếng Việt

bia ale một loại bia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bia được ủ từ mạch nha bằng phương pháp lên men ấm, tạo ra hương vị ngọt ngào, đậm đà và trái cây.

Definition (English Meaning)

A type of beer brewed from malted barley using a warm fermentation method, resulting in a sweet, full-bodied and fruity flavour.

Ví dụ Thực tế với 'Ale'

  • "He ordered a pint of ale at the pub."

    "Anh ấy gọi một vại bia ale ở quán rượu."

  • "Many traditional pubs serve a variety of ales."

    "Nhiều quán rượu truyền thống phục vụ nhiều loại bia ale."

  • "Craft ale is becoming increasingly popular."

    "Bia ale thủ công ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beer(bia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ uống Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Ale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ale là một trong hai loại bia chính, loại còn lại là lager. Sự khác biệt chính là phương pháp lên men. Ale thường được lên men ở nhiệt độ cao hơn so với lager, dẫn đến hương vị phức tạp hơn. Ale thường có độ cồn cao hơn so với lager.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)