(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meanness
B2

meanness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự keo kiệt tính bần tiện sự hèn hạ tính xấu xa sự tàn nhẫn tính cay nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meanness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự keo kiệt, bủn xỉn; sự tằn tiện quá mức; sự hèn hạ, đê tiện; sự ác độc, tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

The quality of being unwilling to give or share things, especially money.

Ví dụ Thực tế với 'Meanness'

  • "His meanness prevented him from donating to charity."

    "Sự keo kiệt của anh ta đã ngăn cản anh ta quyên góp cho tổ chức từ thiện."

  • "He accused them of meanness and dishonesty."

    "Anh ta cáo buộc họ keo kiệt và không trung thực."

  • "I can't believe the meanness of some people."

    "Tôi không thể tin vào sự xấu tính của một số người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meanness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meanness
  • Adjective: mean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generosity(sự hào phóng)
kindness(sự tử tế)
benevolence(lòng nhân từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Meanness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tính chất của một người không sẵn lòng chia sẻ, đặc biệt là tiền bạc. Ngoài ra, còn mang nghĩa sự hèn hạ trong hành vi, hoặc sự ác độc trong tâm địa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự keo kiệt. Ví dụ: 'the meanness of his heart' (sự keo kiệt trong tim anh ta).
* in: Thường dùng để chỉ biểu hiện của sự keo kiệt trong hành động hoặc lời nói. Ví dụ: 'meanness in his dealings' (sự keo kiệt trong các giao dịch của anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meanness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's important to be kind, not mean.
Điều quan trọng là phải tử tế, không được xấu tính.
Phủ định
It's best not to be mean to others.
Tốt nhất là không nên xấu tính với người khác.
Nghi vấn
Why choose to be mean when you can be kind?
Tại sao lại chọn xấu tính khi bạn có thể tử tế?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meanness in his heart was evident in his actions.
Sự tồi tệ trong trái tim anh ấy thể hiện rõ trong hành động của anh ấy.
Phủ định
There was no meanness in her voice when she spoke about the incident.
Không có sự cay nghiệt nào trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy nói về vụ việc.
Nghi vấn
Is there any meanness behind his seemingly generous offer?
Có sự xấu tính nào đằng sau lời đề nghị hào phóng có vẻ ngoài hào phóng của anh ta không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a mean person, isn't he?
Anh ta là một người xấu tính, đúng không?
Phủ định
She isn't mean, is she?
Cô ấy không xấu tính, đúng không?
Nghi vấn
The meanness in his actions was shocking, wasn't it?
Sự tồi tệ trong hành động của anh ta thật gây sốc, đúng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was her meanness that made him leave.
Chính sự keo kiệt của cô ấy đã khiến anh ấy rời đi.
Phủ định
Why didn't he help? Was it meanness or something else?
Tại sao anh ta không giúp đỡ? Có phải vì keo kiệt hay vì lý do gì khác?
Nghi vấn
Who shows such meanness to the underprivileged?
Ai thể hiện sự keo kiệt như vậy đối với những người kém may mắn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to show meanness by refusing to help.
Anh ấy sẽ thể hiện sự keo kiệt bằng cách từ chối giúp đỡ.
Phủ định
They are not going to be mean to the new student.
Họ sẽ không đối xử tệ với học sinh mới.
Nghi vấn
Is she going to be mean and ignore him?
Cô ấy định keo kiệt và phớt lờ anh ta sao?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had never realized the meanness of his words until he left.
Cô ấy đã không bao giờ nhận ra sự cay nghiệt trong lời nói của anh ta cho đến khi anh ta rời đi.
Phủ định
They hadn't meant to be mean, but their actions hurt her deeply.
Họ không có ý xấu, nhưng hành động của họ đã làm tổn thương cô ấy sâu sắc.
Nghi vấn
Had he been so mean because he was feeling insecure?
Có phải anh ta đã quá tệ bạc vì anh ta cảm thấy bất an?
(Vị trí vocab_tab4_inline)