(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metrics
B2

metrics

noun

Nghĩa tiếng Việt

các chỉ số số liệu thông số đo lường chỉ số đo lường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metrics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các số đo được sử dụng để định lượng kết quả, đặc biệt trong kinh doanh, khoa học hoặc công nghệ.

Definition (English Meaning)

A set of measures used to quantify results, especially in business, science, or technology.

Ví dụ Thực tế với 'Metrics'

  • "The team uses various metrics to track the progress of the project."

    "Nhóm sử dụng nhiều số liệu khác nhau để theo dõi tiến độ của dự án."

  • "These metrics provide valuable insights into user behavior."

    "Những số liệu này cung cấp những hiểu biết có giá trị về hành vi người dùng."

  • "The marketing team closely monitors these metrics to optimize campaign performance."

    "Đội ngũ marketing theo dõi chặt chẽ những số liệu này để tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metrics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metrics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học Công nghệ thông tin Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Metrics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Metrics'' là số liệu hoặc hệ thống đo lường được sử dụng để đánh giá hiệu suất hoặc tiến độ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, kinh doanh, khoa học và công nghệ để theo dõi và cải thiện kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on of

''Metrics for'': được sử dụng để chỉ ra mục đích của việc đo lường (ví dụ: ''metrics for success''). ''Metrics on'': được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc chủ đề đang được đo lường (ví dụ: ''metrics on customer satisfaction''). ''Metrics of'': thường dùng để chỉ bản chất của các số liệu (ví dụ: ''metrics of engagement'').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metrics'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project will be considered successful as long as the metrics show a significant improvement in user engagement.
Dự án sẽ được coi là thành công miễn là các số liệu cho thấy sự cải thiện đáng kể về mức độ tương tác của người dùng.
Phủ định
Even though we implemented several changes, the marketing campaign won't be adjusted unless the metrics indicate a clear decline in performance.
Mặc dù chúng tôi đã thực hiện một số thay đổi, chiến dịch tiếp thị sẽ không được điều chỉnh trừ khi các số liệu cho thấy sự suy giảm rõ rệt về hiệu suất.
Nghi vấn
Will the team receive bonuses if the metrics surpass the projected targets, even though the deadline was extended?
Liệu nhóm có nhận được tiền thưởng nếu các số liệu vượt qua các mục tiêu dự kiến, mặc dù thời hạn đã được gia hạn hay không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we carefully analyze the metrics, we will be able to identify areas for improvement.
Nếu chúng ta phân tích cẩn thận các số liệu, chúng ta sẽ có thể xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
Phủ định
If the team doesn't track the key metrics, they won't be able to measure the success of the project.
Nếu nhóm không theo dõi các số liệu quan trọng, họ sẽ không thể đo lường sự thành công của dự án.
Nghi vấn
Will the company adjust its strategy if the metrics indicate poor performance?
Công ty có điều chỉnh chiến lược của mình không nếu các số liệu chỉ ra hiệu suất kém?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's reported metrics were impressive last quarter.
Các chỉ số được báo cáo của nhóm rất ấn tượng trong quý trước.
Phủ định
We did not analyze the key metrics before the presentation yesterday.
Chúng tôi đã không phân tích các số liệu chính trước buổi thuyết trình ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did the new software improve the performance metrics last month?
Phần mềm mới có cải thiện các chỉ số hiệu suất vào tháng trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)