(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mechanical advantage
B2

mechanical advantage

noun

Nghĩa tiếng Việt

lợi thế cơ học hệ số khuếch đại lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanical advantage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ giữa lực mà một máy tạo ra và lực tác dụng lên nó, được sử dụng để đánh giá hiệu suất của máy.

Definition (English Meaning)

The ratio of the force produced by a machine to the force applied to it, used in assessing the performance of a machine.

Ví dụ Thực tế với 'Mechanical advantage'

  • "The lever provided a significant mechanical advantage, allowing him to lift the heavy rock."

    "Cái đòn bẩy cung cấp một lợi thế cơ học đáng kể, cho phép anh ta nâng tảng đá nặng."

  • "A pulley system can provide a mechanical advantage, making it easier to lift heavy objects."

    "Một hệ thống ròng rọc có thể cung cấp lợi thế cơ học, giúp dễ dàng nâng các vật nặng hơn."

  • "The mechanical advantage of a screw is determined by the pitch of the threads."

    "Lợi thế cơ học của một con ốc vít được xác định bởi bước ren."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanical advantage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mechanical advantage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

efficiency(hiệu suất)
work(công)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mechanical advantage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mechanical advantage cho biết một máy móc khuếch đại lực đầu vào lên bao nhiêu. Một mechanical advantage lớn hơn 1 cho thấy máy khuếch đại lực; một mechanical advantage nhỏ hơn 1 cho thấy máy giảm lực, nhưng có thể tăng khoảng cách hoặc tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* "mechanical advantage of a lever": Lợi thế cơ học của một cái đòn bẩy.
* "mechanical advantage in a system": Lợi thế cơ học trong một hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanical advantage'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Using a lever, we can achieve a mechanical advantage.
Sử dụng đòn bẩy, chúng ta có thể đạt được lợi thế cơ học.
Phủ định
Without the right tools, you cannot gain a mechanical advantage.
Nếu không có công cụ phù hợp, bạn không thể có được lợi thế cơ học.
Nghi vấn
Could the mechanical advantage be improved with a different design?
Liệu lợi thế cơ học có thể được cải thiện với một thiết kế khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)