(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assessing
B2

assessing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang đánh giá việc đánh giá đánh giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assessing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán xét giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Evaluating or judging the value, quality, or importance of something.

Ví dụ Thực tế với 'Assessing'

  • "The committee is currently assessing the applications."

    "Ủy ban hiện đang đánh giá các đơn đăng ký."

  • "They are assessing the impact of the new policy."

    "Họ đang đánh giá tác động của chính sách mới."

  • "The teacher is assessing the students' understanding of the topic."

    "Giáo viên đang đánh giá sự hiểu biết của học sinh về chủ đề này."

  • "I'm assessing my options before making a decision."

    "Tôi đang xem xét các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assessing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Assessing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'assessing' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả hành động đánh giá đang diễn ra hoặc như một phần của một cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn (ví dụ: mệnh đề danh từ, phân từ). Nó nhấn mạnh quá trình đánh giá hơn là kết quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

assessing + something assessing + something + for/against something else

Khi sử dụng 'assessing + something', nó đơn giản chỉ ra rằng bạn đang đánh giá 'something'. Khi sử dụng 'assessing + something + for/against something else', nó chỉ ra rằng bạn đang đánh giá 'something' dựa trên hoặc so sánh với 'something else'. Ví dụ: 'assessing the damage for insurance purposes' (đánh giá thiệt hại cho mục đích bảo hiểm), 'assessing his performance against industry standards' (đánh giá hiệu suất của anh ấy so với các tiêu chuẩn ngành).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assessing'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher assessed the students' essays more thoroughly than last year.
Giáo viên đánh giá bài luận của học sinh kỹ lưỡng hơn năm ngoái.
Phủ định
The manager didn't assess the risks as carefully as he should have.
Người quản lý đã không đánh giá rủi ro cẩn thận như lẽ ra nên làm.
Nghi vấn
Did they assess the damage to be the most severe?
Họ đã đánh giá thiệt hại là nghiêm trọng nhất phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)