mechanics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý học nghiên cứu về hành vi của các vật thể vật lý khi chịu tác dụng của lực hoặc sự dịch chuyển, và các tác động sau đó của các vật thể lên môi trường của chúng.
Definition (English Meaning)
The branch of physics concerned with the behavior of physical bodies when subjected to forces or displacements, and the subsequent effects of the bodies on their environment.
Ví dụ Thực tế với 'Mechanics'
-
"He studied the mechanics of materials to understand how bridges withstand stress."
"Anh ấy đã nghiên cứu cơ học vật liệu để hiểu cách cầu chịu được ứng suất."
-
"The mechanics of the human body are fascinating."
"Cơ chế hoạt động của cơ thể con người thật hấp dẫn."
-
"He is a skilled mechanic, familiar with the mechanics of any engine."
"Anh ấy là một thợ máy lành nghề, quen thuộc với cơ chế của bất kỳ động cơ nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mechanics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý, 'mechanics' là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều lĩnh vực như tĩnh học, động lực học và cơ học chất lỏng. Nó tập trung vào các quy tắc chi phối chuyển động và lực. Không nên nhầm lẫn với 'mechanism,' là một hệ thống các bộ phận hoạt động cùng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mechanics of' thường được sử dụng để chỉ các nguyên tắc cơ bản hoặc chi tiết hoạt động của một hệ thống hoặc quá trình (ví dụ: mechanics of flight). 'Mechanics in' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ ứng dụng của cơ học trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: mechanics in robotics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.