(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medical tourist
B2

medical tourist

noun

Nghĩa tiếng Việt

khách du lịch chữa bệnh người du lịch y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical tourist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người du lịch đến một quốc gia khác để nhận các dịch vụ chăm sóc y tế, nha khoa hoặc phẫu thuật vì chi phí rẻ hơn hoặc chất lượng cao hơn so với ở quốc gia của họ.

Definition (English Meaning)

Someone who travels to another country to receive medical, dental, or surgical care because it is cheaper or of higher quality than in their own country.

Ví dụ Thực tế với 'Medical tourist'

  • "Many people from developed countries become medical tourists to Thailand for dental work."

    "Nhiều người từ các nước phát triển trở thành khách du lịch y tế đến Thái Lan để làm răng."

  • "The hospital is trying to attract more medical tourists from Europe."

    "Bệnh viện đang cố gắng thu hút thêm khách du lịch y tế từ châu Âu."

  • "Medical tourists often choose countries where the cost of surgery is significantly lower."

    "Khách du lịch y tế thường chọn các quốc gia nơi chi phí phẫu thuật thấp hơn đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medical tourist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medical tourist (số ít), medical tourists (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

health tourist(khách du lịch sức khỏe)
medical traveler(người du lịch y tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

medical tourism(du lịch y tế) health tourism(du lịch sức khỏe)
wellness tourism(du lịch chăm sóc sức khỏe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Medical tourist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hiện tượng toàn cầu, trong đó bệnh nhân tìm kiếm các dịch vụ y tế vượt ra ngoài biên giới quốc gia của họ. Nó thường liên quan đến các thủ tục tự chọn (elective procedures) như phẫu thuật thẩm mỹ, nha khoa hoặc điều trị sinh sản, nhưng cũng có thể bao gồm các thủ tục thiết yếu (essential procedures) như phẫu thuật tim hoặc thay khớp. Sắc thái nghĩa bao gồm cả động cơ kinh tế (chi phí thấp) và động cơ chất lượng (chất lượng dịch vụ cao hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

medical tourist *for* (mục đích): chỉ mục đích của chuyến đi, ví dụ: 'He is a medical tourist for knee replacement'. medical tourist *as* (vai trò): chỉ vai trò của người đó trong bối cảnh du lịch y tế, ví dụ: 'She is recognized as a medical tourist in Thailand.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical tourist'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are medical tourists seeking affordable dental care.
Họ là những khách du lịch y tế đang tìm kiếm dịch vụ chăm sóc răng miệng giá cả phải chăng.
Phủ định
He isn't a medical tourist; he's here on a business trip.
Anh ấy không phải là khách du lịch y tế; anh ấy ở đây trong một chuyến công tác.
Nghi vấn
Are those medical tourists from Canada?
Có phải những khách du lịch y tế đó đến từ Canada không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)