medical tourism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical tourism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức du lịch kết hợp với việc điều trị y tế, trong đó người bệnh di chuyển đến một quốc gia khác để được chăm sóc sức khỏe.
Definition (English Meaning)
The practice of traveling to another country to obtain medical care.
Ví dụ Thực tế với 'Medical tourism'
-
"Medical tourism is a growing industry, with many people seeking affordable healthcare abroad."
"Du lịch y tế là một ngành công nghiệp đang phát triển, với nhiều người tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng ở nước ngoài."
-
"Many patients from the United States engage in medical tourism to avoid high healthcare costs."
"Nhiều bệnh nhân từ Hoa Kỳ tham gia du lịch y tế để tránh chi phí chăm sóc sức khỏe cao."
-
"India and Thailand are popular destinations for medical tourism."
"Ấn Độ và Thái Lan là những điểm đến phổ biến cho du lịch y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medical tourism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medical tourism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medical tourism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Medical tourism thường liên quan đến việc tìm kiếm các thủ thuật y tế có chi phí thấp hơn, chất lượng cao hơn hoặc thời gian chờ đợi ngắn hơn so với ở quốc gia của người bệnh. Nó khác với 'health tourism', là du lịch để cải thiện sức khỏe tổng thể (ví dụ: spa, yoga) mà không nhất thiết phải điều trị bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* for: Chỉ mục đích của việc đi du lịch. Ví dụ: 'People travel for medical tourism to get cheaper surgeries.'
* in: Chỉ quốc gia hoặc khu vực mà dịch vụ y tế được cung cấp. Ví dụ: 'Thailand is a popular destination in medical tourism.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical tourism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.