(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ health tourism
B2

health tourism

noun

Nghĩa tiếng Việt

du lịch sức khỏe du lịch y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Du lịch đến một quốc gia hoặc khu vực khác với mục đích nhận dịch vụ chăm sóc y tế.

Definition (English Meaning)

Travel to another country or region for the purpose of receiving medical care.

Ví dụ Thực tế với 'Health tourism'

  • "Health tourism is a growing industry as people seek affordable medical treatments abroad."

    "Du lịch sức khỏe là một ngành công nghiệp đang phát triển khi mọi người tìm kiếm các phương pháp điều trị y tế giá cả phải chăng ở nước ngoài."

  • "Many people engage in health tourism to avoid long waiting lists for surgeries in their home countries."

    "Nhiều người tham gia du lịch sức khỏe để tránh danh sách chờ đợi phẫu thuật dài ở quê nhà của họ."

  • "The country's government is actively promoting health tourism to attract foreign patients."

    "Chính phủ nước này đang tích cực quảng bá du lịch sức khỏe để thu hút bệnh nhân nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Health tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: health tourism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wellness tourism(du lịch chăm sóc sức khỏe)
dental tourism(du lịch nha khoa)
fertility tourism(du lịch hỗ trợ sinh sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Health tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Health tourism" thường liên quan đến việc tìm kiếm các phương pháp điều trị y tế với chi phí thấp hơn, thời gian chờ đợi ngắn hơn hoặc các phương pháp điều trị không có sẵn ở quốc gia của người đó. Đôi khi còn được gọi là "medical tourism", mặc dù "health tourism" có thể bao gồm cả các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe mang tính phòng ngừa và nâng cao sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

"health tourism for": chỉ mục đích của du lịch sức khỏe (ví dụ: health tourism for surgery). "health tourism in": chỉ địa điểm mà du lịch sức khỏe diễn ra (ví dụ: health tourism in Thailand). "health tourism to": chỉ điểm đến của du lịch sức khỏe (ví dụ: health tourism to another country).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Health tourism'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Health tourism is becoming more popular, isn't it?
Du lịch sức khỏe đang trở nên phổ biến hơn, phải không?
Phủ định
Health tourism isn't just for the wealthy, is it?
Du lịch sức khỏe không chỉ dành cho người giàu có, phải không?
Nghi vấn
Health tourism is a growing industry, isn't it?
Du lịch sức khỏe là một ngành công nghiệp đang phát triển, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)