medicines
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medicines'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất được sử dụng trong điều trị bệnh tật hoặc giảm đau.
Ví dụ Thực tế với 'Medicines'
-
"She takes several medicines for her heart condition."
"Cô ấy uống một vài loại thuốc cho bệnh tim của mình."
-
"The doctor prescribed several medicines."
"Bác sĩ kê một vài loại thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Medicines'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medicine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Medicines'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số nhiều của 'medicine'. Thường dùng để chỉ các loại thuốc khác nhau hoặc một lượng lớn thuốc. Nên xem xét ngữ cảnh để chọn từ dịch phù hợp (thuốc, dược phẩm, v.v.).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Medicines for' dùng để chỉ thuốc dùng để điều trị bệnh gì. 'Medicines against' cũng có nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh vào việc chống lại bệnh tật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Medicines'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, the patient will have taken his medicine.
|
Vào thời điểm xe cứu thương đến, bệnh nhân sẽ đã uống thuốc của mình. |
| Phủ định |
She won't have needed the medicine after she started exercising regularly.
|
Cô ấy sẽ không cần thuốc sau khi cô ấy bắt đầu tập thể dục thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Will the doctor have prescribed the right medicine before the end of the week?
|
Liệu bác sĩ đã kê đúng thuốc trước cuối tuần chưa? |