meek
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meek'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiền lành, dịu dàng, dễ bảo, dễ bị lợi dụng; nhút nhát, phục tùng.
Definition (English Meaning)
Quiet, gentle, and easily imposed on; submissive.
Ví dụ Thực tế với 'Meek'
-
"He was too meek to protest the decision."
"Anh ấy quá hiền lành để phản đối quyết định đó."
-
"The meek shall inherit the earth."
"Những người hiền lành sẽ được thừa hưởng đất đai (thế giới)."
-
"She has a meek and mild personality."
"Cô ấy có một tính cách hiền lành và dịu dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meek'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meek'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meek' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quyết đoán, thụ động và dễ bị người khác kiểm soát. Nó khác với 'humble' (khiêm tốn) ở chỗ 'humble' mang tính tích cực hơn, thể hiện sự nhận thức đúng về giá trị bản thân mà không kiêu ngạo. 'Meek' có thể đồng nghĩa với 'submissive' (phục tùng) nhưng 'submissive' thường được dùng trong ngữ cảnh có quyền lực áp đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meek'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be meek might seem like a weakness, but it can also be a source of strength.
|
Trở nên hiền lành có vẻ như là một điểm yếu, nhưng nó cũng có thể là một nguồn sức mạnh. |
| Phủ định |
It is important not to be meek when standing up for your rights.
|
Điều quan trọng là không nên hiền lành khi đứng lên bảo vệ quyền lợi của bạn. |
| Nghi vấn |
Is it wise to appear meek in a negotiation?
|
Có khôn ngoan không khi tỏ ra hiền lành trong một cuộc đàm phán? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is meek, he will avoid conflicts.
|
Nếu anh ấy hiền lành, anh ấy sẽ tránh những xung đột. |
| Phủ định |
If she isn't meek, she will probably argue.
|
Nếu cô ấy không hiền lành, có lẽ cô ấy sẽ tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Will he succeed if he is meek?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy hiền lành? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be meek when he meets his idol.
|
Anh ấy sẽ hiền lành khi gặp thần tượng của mình. |
| Phủ định |
She is not going to be meek in the negotiation; she will fight for her rights.
|
Cô ấy sẽ không hiền lành trong cuộc đàm phán; cô ấy sẽ đấu tranh cho quyền lợi của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be meek and accept the unfair treatment?
|
Liệu họ có hiền lành và chấp nhận sự đối xử bất công không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was being meek and compliant when the manager questioned her about the missing files.
|
Cô ấy đã tỏ ra hiền lành và phục tùng khi người quản lý hỏi cô về những tập tin bị mất. |
| Phủ định |
They were not being meek; they were actively protesting against the unfair treatment.
|
Họ đã không hề hiền lành; họ đang tích cực phản đối sự đối xử bất công. |
| Nghi vấn |
Was he being meek because he was intimidated by her authority?
|
Có phải anh ấy đã tỏ ra hiền lành vì anh ấy bị đe dọa bởi quyền lực của cô ấy không? |