(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ docile
B2

docile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ bảo ngoan ngoãn dễ dạy dễ sai khiến phục tùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Docile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bảo, ngoan ngoãn, dễ dạy, dễ sai khiến; phục tùng.

Definition (English Meaning)

Ready to accept control or instruction; submissive.

Ví dụ Thực tế với 'Docile'

  • "The once rebellious teenager became surprisingly docile after attending boarding school."

    "Cậu thiếu niên từng nổi loạn trở nên ngoan ngoãn đáng ngạc nhiên sau khi đi học nội trú."

  • "The trained seals were docile and performed their tricks perfectly."

    "Những con hải cẩu được huấn luyện rất dễ bảo và biểu diễn các trò của chúng một cách hoàn hảo."

  • "A docile workforce is often preferred by employers."

    "Một lực lượng lao động dễ bảo thường được các nhà tuyển dụng ưa thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Docile'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tame(thuần hóa)
manageable(dễ quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Docile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'docile' thường được dùng để miêu tả người hoặc động vật có tính cách dễ bảo, dễ sai khiến, không chống đối hoặc nổi loạn. Nó mang sắc thái thụ động và dễ dàng tuân theo mệnh lệnh. So sánh với 'obedient' (vâng lời), 'docile' nhấn mạnh sự thiếu chủ động hơn, trong khi 'obedient' có thể thể hiện sự chủ động vâng lời. 'Compliant' (tuân thủ) gần nghĩa, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tuân thủ luật lệ hoặc quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'to', nó thường theo sau 'docile' để chỉ đối tượng mà người hoặc vật đó dễ bảo, dễ sai khiến. Ví dụ: 'He is docile to his boss' (Anh ta dễ bảo với sếp của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Docile'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students should docilely follow the teacher's instructions.
Học sinh nên ngoan ngoãn làm theo hướng dẫn của giáo viên.
Phủ định
The wild horses cannot be docile; it's their nature.
Những con ngựa hoang không thể thuần tính; đó là bản chất của chúng.
Nghi vấn
Could the dog be docile enough to learn advanced tricks?
Liệu con chó có đủ ngoan ngoãn để học những trò nâng cao không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dog had been trained properly, it would docilely obey commands now.
Nếu con chó được huấn luyện đúng cách, bây giờ nó sẽ ngoan ngoãn tuân theo các mệnh lệnh.
Phủ định
If the students had been more rebellious, they wouldn't docilely accept the new rules.
Nếu học sinh nổi loạn hơn, họ sẽ không ngoan ngoãn chấp nhận các quy tắc mới.
Nghi vấn
If the horse had been more spirited, would it docilely have followed the rider's lead?
Nếu con ngựa hăng hái hơn, liệu nó có ngoan ngoãn đi theo sự dẫn dắt của người cưỡi không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheep were docilely following the shepherd through the field.
Đàn cừu đang ngoan ngoãn đi theo người chăn cừu qua cánh đồng.
Phủ định
The wild horses were not being docile around the new trainer.
Những con ngựa hoang không ngoan ngoãn với người huấn luyện mới.
Nghi vấn
Were the students being docile and attentive during the lesson?
Có phải các học sinh đang ngoan ngoãn và chăm chú trong suốt bài học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)