(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delusions of grandeur
C1

delusions of grandeur

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

ảo tưởng sức mạnh ảo tưởng về sự vĩ đại tự cao tự đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delusions of grandeur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin sai lệch hoặc phóng đại về tầm quan trọng, sự giàu có, quyền lực hoặc tài năng của một người.

Definition (English Meaning)

A false or exaggerated belief about one's importance, wealth, power, or talent.

Ví dụ Thực tế với 'Delusions of grandeur'

  • "His delusions of grandeur led him to believe he could single-handedly solve all the world's problems."

    "Những ảo tưởng về sự vĩ đại khiến anh ta tin rằng mình có thể tự mình giải quyết mọi vấn đề của thế giới."

  • "The patient suffered from delusions of grandeur and believed he was a king."

    "Bệnh nhân bị ảo tưởng về sự vĩ đại và tin rằng mình là một vị vua."

  • "His grandiose plans were often dismissed as delusions of grandeur."

    "Những kế hoạch vĩ đại của anh ta thường bị bác bỏ như là những ảo tưởng về sự vĩ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delusions of grandeur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tâm thần học

Ghi chú Cách dùng 'Delusions of grandeur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và tâm thần học để mô tả một triệu chứng của một số bệnh tâm thần, chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực hoặc tâm thần phân liệt. Nó biểu thị một trạng thái tâm lý trong đó một người có những ý tưởng phi thực tế về bản thân họ, thường là những ý tưởng về sự vĩ đại, quyền lực hoặc khả năng đặc biệt. Không giống như 'hảo vọng', 'delusions of grandeur' mang tính bệnh lý và gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của người bệnh. Nó mạnh hơn so với 'overconfidence' (quá tự tin) và liên quan đến sự mất kết nối với thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết 'delusions' (ảo tưởng) với 'grandeur' (sự vĩ đại), chỉ ra rằng ảo tưởng này liên quan đến sự vĩ đại, tầm quan trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delusions of grandeur'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He suffers from delusions of grandeur, believing himself to be a king.
Anh ta mắc chứng hoang tưởng về sự vĩ đại, tin rằng mình là một vị vua.
Phủ định
They don't have delusions of grandeur; they are genuinely talented and accomplished.
Họ không hề có ảo tưởng về sự vĩ đại; họ thực sự tài năng và thành đạt.
Nghi vấn
Does she have delusions of grandeur, or is she just very confident?
Cô ấy có ảo tưởng về sự vĩ đại, hay chỉ là rất tự tin?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His delusions of grandeur, fueled by early successes, led him to believe he could single-handedly solve the world's problems.
Những ảo tưởng về sự vĩ đại của anh ấy, được thúc đẩy bởi những thành công ban đầu, khiến anh ấy tin rằng anh ấy có thể tự mình giải quyết các vấn đề của thế giới.
Phủ định
Despite his aspirations, which often bordered on delusions of grandeur, he never achieved significant recognition, and his dreams remained unfulfilled.
Mặc dù có những khát vọng, thường gần như là những ảo tưởng về sự vĩ đại, nhưng anh ấy chưa bao giờ đạt được sự công nhận đáng kể, và những giấc mơ của anh ấy vẫn chưa thành hiện thực.
Nghi vấn
His plan, ambitious and bold, might seem like delusions of grandeur, but could it actually revolutionize the industry, or will it fall flat?
Kế hoạch của anh ấy, đầy tham vọng và táo bạo, có vẻ như là những ảo tưởng về sự vĩ đại, nhưng liệu nó có thực sự cách mạng hóa ngành công nghiệp hay nó sẽ thất bại?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He suffers from delusions of grandeur, believing he's destined for greatness.
Anh ấy mắc chứng hoang tưởng về sự vĩ đại, tin rằng mình được định sẵn cho sự vĩ đại.
Phủ định
She doesn't have delusions of grandeur; she's quite humble about her accomplishments.
Cô ấy không có ảo tưởng về sự vĩ đại; cô ấy khá khiêm tốn về những thành tích của mình.
Nghi vấn
Does he exhibit delusions of grandeur, thinking he can solve all the world's problems?
Anh ta có biểu hiện của chứng hoang tưởng về sự vĩ đại không, khi nghĩ rằng anh ta có thể giải quyết tất cả các vấn đề của thế giới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)