self-deprecation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-deprecation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tự hạ thấp bản thân, coi thường giá trị của chính mình; sự khiêm tốn quá mức, có vẻ giả tạo.
Definition (English Meaning)
The act of belittling or undervaluing oneself; excessive modesty.
Ví dụ Thực tế với 'Self-deprecation'
-
"His self-deprecation was a way of deflecting criticism."
"Sự tự hạ thấp của anh ấy là một cách để né tránh những lời chỉ trích."
-
"She used self-deprecation to make her audience feel more comfortable."
"Cô ấy sử dụng sự tự hạ thấp để làm cho khán giả của mình cảm thấy thoải mái hơn."
-
"Too much self-deprecation can be off-putting."
"Quá nhiều sự tự hạ thấp có thể gây khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-deprecation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-deprecation
- Adjective: self-deprecating
- Adverb: self-deprecatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-deprecation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-deprecation thường được sử dụng như một chiến thuật giao tiếp để làm cho bản thân trở nên dễ mến hơn hoặc để xoa dịu những tình huống căng thẳng. Tuy nhiên, nếu lạm dụng, nó có thể bị coi là thiếu tự tin hoặc tìm kiếm sự chú ý. Khác với sự khiêm tốn (humility) thật sự, self-deprecation thường mang tính chất trình diễn và có thể che giấu sự tự tin thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-deprecation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys using self-deprecation as a defense mechanism.
|
Anh ấy thích sử dụng sự tự ti như một cơ chế phòng vệ. |
| Phủ định |
I am not used to employing self-deprecation in my humor.
|
Tôi không quen sử dụng sự tự ti trong hài hước của mình. |
| Nghi vấn |
Is practicing self-deprecation a sign of insecurity?
|
Liệu việc thực hành sự tự ti có phải là một dấu hiệu của sự bất an không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He displayed self-deprecation in his speech.
|
Anh ấy thể hiện sự tự ti trong bài phát biểu của mình. |
| Phủ định |
Not only did she display self-deprecating humor, but she also helped others feel comfortable.
|
Không chỉ cô ấy thể hiện sự hài hước tự ti mà còn giúp người khác cảm thấy thoải mái. |
| Nghi vấn |
Should you express self-deprecation, will people perceive you differently?
|
Nếu bạn thể hiện sự tự ti, mọi người có nhìn nhận bạn khác đi không? |