egomania
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egomania'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự yêu bản thân và sùng bái bản thân một cách ám ảnh; cực kỳ tự cao tự đại.
Definition (English Meaning)
Obsessive love for and worship of oneself; extreme egocentrism.
Ví dụ Thực tế với 'Egomania'
-
"His egomania prevented him from seeing the needs of others."
"Sự tự cao tự đại của anh ta đã ngăn cản anh ta nhìn thấy nhu cầu của người khác."
-
"The politician's egomania was evident in his constant self-promotion."
"Sự tự cao tự đại của chính trị gia thể hiện rõ trong việc liên tục tự quảng bá bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Egomania'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: egomania
- Adjective: egomaniacal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Egomania'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Egomania chỉ mức độ cao hơn và bệnh lý hơn so với 'egocentrism' (tính tự cho mình là trung tâm) hay 'narcissism' (chứng ái kỷ). Nó ám chỉ một sự ám ảnh về bản thân đến mức ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ và nhận thức thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ đối tượng của sự ám ảnh hoặc chứng bệnh. Ví dụ: 'a case of egomania'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Egomania'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so egomaniacal, he would be a better team player.
|
Nếu anh ta không quá tự cao tự đại, anh ta đã là một người đồng đội tốt hơn. |
| Phủ định |
If she didn't have such egomania, she wouldn't be so difficult to work with.
|
Nếu cô ấy không mắc chứng cuồng bản thân như vậy, sẽ không khó để làm việc cùng. |
| Nghi vấn |
Would he listen to our suggestions if he weren't suffering from egomania?
|
Liệu anh ấy có lắng nghe những gợi ý của chúng ta nếu anh ấy không mắc chứng cuồng bản thân không? |