melee (rugby)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melee (rugby)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bóng bầu dục, một tình huống lộn xộn hoặc tranh chấp bóng mà người chơi tranh giành bóng ở dưới đất hoặc trong không gian hẹp.
Definition (English Meaning)
In rugby, a loose scrum or ruck.
Ví dụ Thực tế với 'Melee (rugby)'
-
"A huge melee broke out after the whistle."
"Một cuộc hỗn chiến lớn đã nổ ra sau tiếng còi."
-
"The ball was lost in the melee."
"Bóng đã bị mất trong cuộc tranh chấp."
-
"He emerged from the melee with a bloody nose."
"Anh ta bước ra khỏi cuộc hỗn chiến với một cái mũi bê bết máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Melee (rugby)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: melee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Melee (rugby)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'melee' trong rugby dùng để chỉ một tình huống hỗn loạn nơi nhiều cầu thủ tranh giành bóng, thường xảy ra sau một pha tackle hoặc khi bóng rơi tự do. Nó tương tự như 'ruck' và 'maul', nhưng 'melee' có thể bao hàm một tình huống kém cấu trúc hơn, trong khi 'ruck' và 'maul' có các quy tắc và cấu trúc cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a melee': diễn tả một hành động xảy ra bên trong tình huống lộn xộn. Ví dụ: 'He lost his shoe in the melee'. 'during a melee': diễn tả một hành động xảy ra trong suốt tình huống lộn xộn. Ví dụ: 'The referee blew the whistle during the melee'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Melee (rugby)'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the referee blows his whistle, a melee ensues in rugby.
|
Nếu trọng tài thổi còi, một cuộc hỗn chiến xảy ra trong môn bóng bầu dục. |
| Phủ định |
When the ball is clearly out of bounds, a melee doesn't usually happen.
|
Khi bóng đã rõ ràng ra khỏi sân, một cuộc hỗn chiến thường không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If a player commits a foul, does a melee always start?
|
Nếu một cầu thủ phạm lỗi, một cuộc hỗn chiến có luôn bắt đầu không? |