(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ try
A2

try

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cố gắng thử nỗ lực thực hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Try'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố gắng, thử, nỗ lực làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To make an attempt or effort to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Try'

  • "I will try to finish the report by tomorrow."

    "Tôi sẽ cố gắng hoàn thành báo cáo trước ngày mai."

  • "They tried their best to win the game."

    "Họ đã cố gắng hết sức để thắng trận đấu."

  • "He tried a new recipe for dinner."

    "Anh ấy đã thử một công thức mới cho bữa tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Try'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: try
  • Verb: try
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quit(bỏ cuộc)
give up(từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Try'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'try' thể hiện hành động nỗ lực để đạt được một mục tiêu nào đó, thường khi kết quả không chắc chắn. Nó có thể ám chỉ một hành động đơn lẻ hoặc một quá trình liên tục. Phân biệt với 'attempt' (cố gắng) có tính trang trọng hơn và 'endeavor' (nỗ lực) nhấn mạnh sự nghiêm túc và quyết tâm cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for to

'Try at' thường đi kèm với các hoạt động hoặc trò chơi (ví dụ: try at a game). 'Try for' thường ám chỉ việc cố gắng để đạt được một cái gì đó (ví dụ: try for a scholarship). 'Try to' theo sau là một động từ nguyên thể, biểu thị việc cố gắng để thực hiện hành động đó (ví dụ: try to sleep).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Try'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he will try his best is certain.
Việc anh ấy sẽ cố gắng hết sức là chắc chắn.
Phủ định
Whether she will try isn't clear yet.
Liệu cô ấy có cố gắng hay không vẫn chưa rõ.
Nghi vấn
Why they try so hard is a mystery.
Tại sao họ lại cố gắng nhiều như vậy là một điều bí ẩn.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tries his best in every competition.
Anh ấy cố gắng hết sức trong mọi cuộc thi.
Phủ định
They do not try to avoid problems.
Họ không cố gắng trốn tránh vấn đề.
Nghi vấn
Does she try new recipes every week?
Cô ấy có thử các công thức nấu ăn mới mỗi tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)