tuneful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuneful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Êm tai, du dương, có giai điệu hay.
Definition (English Meaning)
Pleasant to listen to; melodious.
Ví dụ Thực tế với 'Tuneful'
-
"The birds sang a tuneful song."
"Những chú chim hót một bài hát du dương."
-
"She has a tuneful voice."
"Cô ấy có một giọng hát du dương."
-
"The music was tuneful and uplifting."
"Âm nhạc du dương và đầy hứng khởi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tuneful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tuneful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tuneful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "tuneful" thường được dùng để miêu tả âm thanh hoặc giai điệu dễ chịu, dễ nghe và có tính nhạc điệu. Nó nhấn mạnh tính chất du dương và hài hòa của âm thanh, khác với những âm thanh ồn ào, chói tai hoặc đơn điệu. Có thể so sánh với "melodious", tuy nhiên "tuneful" có thể ám chỉ một mức độ dễ nghe và vui tai hơn, không nhất thiết phải phức tạp về mặt giai điệu như "melodious".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuneful'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, the tuneful melody, a welcome sound, filled the room.
|
Sau một ngày dài, giai điệu du dương, một âm thanh dễ chịu, lấp đầy căn phòng. |
| Phủ định |
Unlike the harsh, dissonant sounds, this music is not tuneful, nor is it pleasant.
|
Không giống như những âm thanh chói tai, khó nghe, âm nhạc này không du dương, và cũng không dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Well, is this piece of music, despite its complexity, tuneful?
|
Vậy thì, liệu bản nhạc này, mặc dù phức tạp, có du dương không? |