tune
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một chuỗi các nốt nhạc tạo thành một đơn vị âm nhạc dễ nhận biết; một giai điệu.
Definition (English Meaning)
a sequence of notes forming a recognizable musical unit; a melody.
Ví dụ Thực tế với 'Tune'
-
"That's a catchy tune."
"Đó là một giai điệu bắt tai."
-
"The band played a lively tune."
"Ban nhạc đã chơi một giai điệu sôi động."
-
"He's always humming a tune."
"Anh ấy luôn ngân nga một giai điệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tune
- Verb: tune
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tune' thường được sử dụng để chỉ một giai điệu dễ nhớ và có tính chất âm nhạc cụ thể. Nó khác với 'melody' ở chỗ 'tune' có thể mang ý nghĩa đơn giản hơn, dễ hát và dễ nhớ hơn. So sánh với 'song', 'tune' chỉ giai điệu, không bao gồm lời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cụm 'to the tune of' để chỉ số lượng lớn, thường là tiền, hoặc để chỉ một tình huống tương tự một tình huống khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tune'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He can tune the guitar himself.
|
Anh ấy có thể tự chỉnh dây đàn guitar. |
| Phủ định |
They did not tune the piano before the concert.
|
Họ đã không chỉnh đàn piano trước buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Did she tune her violin this morning?
|
Cô ấy đã chỉnh vĩ cầm của mình sáng nay chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can play that tune on the piano.
|
Cô ấy có thể chơi giai điệu đó trên đàn piano. |
| Phủ định |
I cannot tune my guitar by myself.
|
Tôi không thể tự lên dây đàn guitar của mình. |
| Nghi vấn |
Did you tune the engine before the race?
|
Bạn đã điều chỉnh động cơ trước cuộc đua chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This radio tunes more accurately than my old one.
|
Cái radio này dò sóng chính xác hơn cái cũ của tôi. |
| Phủ định |
That song isn't as good a tune as her previous hit.
|
Bài hát đó không phải là một giai điệu hay như bản hit trước đó của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this the least accurately tuned instrument in the orchestra?
|
Đây có phải là nhạc cụ được chỉnh ít chính xác nhất trong dàn nhạc không? |