(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comprehension
B2

comprehension

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu thấu khả năng lĩnh hội sự thông hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khả năng hiểu một điều gì đó một cách hoàn toàn; sự lĩnh hội, sự thấu hiểu

Definition (English Meaning)

the ability to understand something completely

Ví dụ Thực tế với 'Comprehension'

  • "His lecture was well within the students' comprehension."

    "Bài giảng của ông ấy nằm trong khả năng hiểu của các sinh viên."

  • "Reading comprehension is a key skill for academic success."

    "Khả năng đọc hiểu là một kỹ năng quan trọng để thành công trong học tập."

  • "The test assesses reading comprehension."

    "Bài kiểm tra đánh giá khả năng đọc hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Comprehension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comprehension' thường được dùng để chỉ khả năng hiểu nghĩa của văn bản, lời nói hoặc ý tưởng phức tạp. Nó nhấn mạnh đến sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện, không chỉ đơn thuần là nhận biết thông tin bề mặt. Khác với 'understanding' có thể ám chỉ một mức độ hiểu biết chung chung, 'comprehension' đòi hỏi sự nắm bắt chi tiết và ý nghĩa tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Comprehension of’ được dùng để chỉ sự hiểu biết về một chủ đề, khái niệm, hoặc văn bản cụ thể. Ví dụ: 'Her comprehension of the subject was excellent.' ‘Comprehension for’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự thông cảm hoặc thấu hiểu đối với ai đó. Ví dụ (ít thông dụng): 'He had little comprehension for their plight.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehension'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)