memory bias
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiên kiến nhận thức có thể tăng cường hoặc làm suy giảm khả năng nhớ lại một ký ức (hoặc là khả năng ký ức sẽ được nhớ lại, hoặc là thời gian cần thiết để nhớ lại, hoặc cả hai), hoặc làm thay đổi nội dung của một ký ức được báo cáo.
Definition (English Meaning)
A cognitive bias that either enhances or impairs the recall of a memory (either the chances that the memory will be recalled at all, or the amount of time it takes to recall it, or both), or that alters the content of a reported memory.
Ví dụ Thực tế với 'Memory bias'
-
"Confirmation bias can lead to a memory bias, where individuals selectively remember information that confirms their existing beliefs."
"Thiên kiến xác nhận có thể dẫn đến thiên kiến ký ức, trong đó các cá nhân chọn lọc nhớ lại thông tin xác nhận niềm tin hiện có của họ."
-
"Researchers are studying the memory bias that causes people to remember events as being more consistent with their current attitudes."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu thiên kiến ký ức khiến mọi người nhớ lại các sự kiện nhất quán hơn với thái độ hiện tại của họ."
-
"The negativity bias can manifest as a memory bias, where individuals are more likely to remember negative events than positive ones."
"Thiên kiến tiêu cực có thể biểu hiện như một thiên kiến ký ức, trong đó các cá nhân có nhiều khả năng nhớ lại các sự kiện tiêu cực hơn là tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memory bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memory bias
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memory bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Memory bias là một thuật ngữ bao trùm nhiều loại thiên kiến ảnh hưởng đến ký ức. Nó không đơn thuần là quên lãng, mà là sự bóp méo, chọn lọc hoặc phóng đại thông tin trong quá trình lưu trữ và truy xuất ký ức. Nó khác với 'memory error', vốn chỉ đơn giản là một sai sót trong ký ức, trong khi 'memory bias' thể hiện một xu hướng hệ thống trong cách ký ức được xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Memory bias in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc loại ký ức mà thiên kiến tác động đến. Ví dụ: 'memory bias in eyewitness testimony'. 'Memory bias of' chỉ ra bản chất của thiên kiến, ví dụ 'the memory bias of hindsight'. 'Memory bias for' ám chỉ ký ức thiên về một đối tượng cụ thể, ví dụ 'memory bias for positive events'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.