(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transuranic element
C1

transuranic element

noun

Nghĩa tiếng Việt

nguyên tố siêu urani nguyên tố transuran
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transuranic element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học có số nguyên tử lớn hơn 92 (uranium). Các nguyên tố này đều là chất phóng xạ và được tạo ra một cách nhân tạo.

Definition (English Meaning)

A chemical element with an atomic number greater than 92 (uranium). These elements are all radioactive and artificially produced.

Ví dụ Thực tế với 'Transuranic element'

  • "Neptunium is the first transuranic element to be synthesized."

    "Neptunium là nguyên tố transuranic đầu tiên được tổng hợp."

  • "The study focuses on the properties of transuranic elements."

    "Nghiên cứu tập trung vào các tính chất của các nguyên tố transuranic."

  • "Transuranic elements are used in nuclear reactors and nuclear weapons."

    "Các nguyên tố transuranic được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân và vũ khí hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transuranic element'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transuranic element
  • Adjective: transuranic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radioactive element(nguyên tố phóng xạ)
actinide(actini) isotope(đồng vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Transuranic element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các nguyên tố transuranic không tồn tại tự nhiên trên Trái Đất do tính phóng xạ của chúng và thời gian bán rã ngắn. Chúng được tổng hợp trong các lò phản ứng hạt nhân hoặc máy gia tốc hạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transuranic element'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Plutonium, which is a transuranic element, is used in some nuclear reactors.
Plutonium, một nguyên tố siêu urani, được sử dụng trong một số lò phản ứng hạt nhân.
Phủ định
Americium, which is a transuranic element, is not naturally occurring.
Americium, một nguyên tố siêu urani, không xuất hiện tự nhiên.
Nghi vấn
Is Neptunium, which is the first transuranic element to be synthesized, also radioactive?
Neptunium, nguyên tố siêu urani đầu tiên được tổng hợp, có phải cũng là chất phóng xạ không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying transuranic elements requires advanced scientific equipment.
Nghiên cứu các nguyên tố transuranic đòi hỏi thiết bị khoa học tiên tiến.
Phủ định
I don't mind investigating transuranic elements for their potential applications.
Tôi không ngại nghiên cứu các nguyên tố transuranic vì các ứng dụng tiềm năng của chúng.
Nghi vấn
Is researching transuranic elements your primary focus?
Nghiên cứu các nguyên tố transuranic có phải là trọng tâm chính của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists synthesize more transuranic elements, they will need advanced detection methods.
Nếu các nhà khoa học tổng hợp thêm các nguyên tố siêu urani, họ sẽ cần các phương pháp phát hiện tiên tiến.
Phủ định
If the reactor doesn't handle transuranic waste properly, it will contaminate the environment.
Nếu lò phản ứng không xử lý chất thải siêu urani đúng cách, nó sẽ gây ô nhiễm môi trường.
Nghi vấn
Will the research team publish their findings if the new transuranic element proves stable?
Liệu nhóm nghiên cứu có công bố những phát hiện của họ nếu nguyên tố siêu urani mới chứng tỏ là ổn định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)