(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental agility
C1

mental agility

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự nhanh nhạy về trí tuệ tính linh hoạt trí tuệ khả năng ứng biến nhanh nhạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental agility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng suy nghĩ và hiểu một cách nhanh chóng và hiệu quả; sự nhanh nhạy về trí tuệ.

Definition (English Meaning)

The ability to think and understand quickly and effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Mental agility'

  • "The company values mental agility in its employees, as it is crucial for navigating the fast-paced market."

    "Công ty coi trọng sự nhanh nhạy về trí tuệ ở nhân viên, vì nó rất quan trọng để điều hướng thị trường phát triển nhanh chóng."

  • "Developing mental agility can help you succeed in a dynamic work environment."

    "Phát triển sự nhanh nhạy về trí tuệ có thể giúp bạn thành công trong một môi trường làm việc năng động."

  • "Games that challenge your thinking can improve your mental agility."

    "Các trò chơi thử thách tư duy của bạn có thể cải thiện sự nhanh nhạy về trí tuệ của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental agility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mental agility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thích ứng với những thay đổi, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định nhanh chóng. Nó nhấn mạnh sự linh hoạt và tốc độ trong xử lý thông tin. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) vốn mang tính tổng quát và ổn định hơn, 'mental agility' tập trung vào khả năng phản ứng và thích ứng tức thời với các tình huống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* **in:** thường dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà sự nhanh nhạy trí tuệ thể hiện (ví dụ: mental agility in problem-solving). * **for:** thường dùng để chỉ mục đích mà sự nhanh nhạy trí tuệ hướng đến (ví dụ: mental agility for decision-making). * **with:** thường dùng để chỉ công cụ, phương tiện hỗ trợ sự nhanh nhạy trí tuệ (ví dụ: mental agility with technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental agility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)