(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mesophytic
C1

mesophytic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trung sinh ưa ẩm vừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mesophytic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các loài thực vật phát triển trong điều kiện môi trường có độ ẩm và nhiệt độ vừa phải.

Definition (English Meaning)

Relating to plants that grow in environmental conditions where the amount of moisture and temperature are moderate.

Ví dụ Thực tế với 'Mesophytic'

  • "The temperate deciduous forests are dominated by mesophytic plant species."

    "Các khu rừng rụng lá ôn đới bị chi phối bởi các loài thực vật trung sinh."

  • "Mesophytic plants typically have broad leaves to maximize photosynthesis."

    "Thực vật trung sinh thường có lá rộng để tối đa hóa quá trình quang hợp."

  • "The composition of a mesophytic community reflects a balance of water availability and evapotranspiration rates."

    "Thành phần của một quần xã trung sinh phản ánh sự cân bằng giữa lượng nước sẵn có và tốc độ thoát hơi nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mesophytic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mesophytic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temperate(ôn hòa)
moderate(vừa phải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

plant ecology(sinh thái thực vật)
habitat(môi trường sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Mesophytic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'mesophytic' mô tả các loài thực vật không chịu được điều kiện quá khô hạn (xerophytic) hoặc quá ẩm ướt (hydrophytic). Chúng thích nghi với môi trường có lượng nước trung bình. Nó nhấn mạnh sự cân bằng giữa lượng nước có sẵn và nhiệt độ, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mesophytic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)