(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ messy
B1

messy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bừa bộn lộn xộn rối rắm vụng về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bừa bộn, lộn xộn, không gọn gàng.

Definition (English Meaning)

Untidy or disordered.

Ví dụ Thực tế với 'Messy'

  • "The children's room is always messy."

    "Phòng của bọn trẻ lúc nào cũng bừa bộn."

  • "He made a messy attempt to fix the car."

    "Anh ấy đã cố gắng sửa xe một cách vụng về."

  • "The desk was covered in messy papers."

    "Bàn làm việc phủ đầy giấy tờ lộn xộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Messy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: messy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untidy(không gọn gàng)
disordered(lộn xộn) cluttered(bừa bộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Messy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'messy' thường được dùng để mô tả tình trạng không ngăn nắp, thiếu trật tự của một vật, một nơi chốn, hoặc thậm chí là một tình huống. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng đôi khi cũng được dùng để chỉ sự thoải mái, không quá câu nệ hình thức. Khác với 'dirty' (bẩn), 'messy' nhấn mạnh vào sự thiếu ngăn nắp hơn là sự hiện diện của bụi bẩn. So với 'cluttered' (lộn xộn), 'messy' có thể ám chỉ một mức độ lộn xộn cao hơn và thường bao gồm cả sự bừa bộn do các chất liệu, vật dụng khác nhau gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'messy with' có nghĩa là 'bừa bộn với cái gì đó'. Ví dụ: 'The room was messy with toys' (Phòng bừa bộn đồ chơi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Messy'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the party, tired and overwhelmed, the house was messy.
Sau bữa tiệc, mệt mỏi và choáng ngợp, ngôi nhà trở nên bừa bộn.
Phủ định
John, though usually neat, is not messy today.
John, mặc dù thường ngăn nắp, hôm nay không bừa bộn.
Nghi vấn
Is the room messy, or is it just cluttered?
Căn phòng bừa bộn hay chỉ là lộn xộn?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be being messy with her paints tomorrow.
Cô ấy sẽ bừa bộn với màu vẽ của mình vào ngày mai.
Phủ định
He won't be being messy in the kitchen when his parents arrive.
Anh ấy sẽ không bừa bộn trong bếp khi bố mẹ anh ấy đến.
Nghi vấn
Will they be being messy while decorating the house?
Liệu họ có bừa bộn khi trang trí nhà không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been making the room messy before her parents arrived.
Cô ấy đã làm cho căn phòng bừa bộn trước khi bố mẹ cô ấy đến.
Phủ định
They hadn't been making a messy situation worse before the manager intervened.
Họ đã không làm cho tình hình lộn xộn trở nên tồi tệ hơn trước khi người quản lý can thiệp.
Nghi vấn
Had he been acting messy during the party?
Anh ấy đã cư xử bừa bãi trong suốt bữa tiệc phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her room is messy.
Phòng của cô ấy bừa bộn.
Phủ định
He is not a messy person.
Anh ấy không phải là một người bừa bộn.
Nghi vấn
Is their house messy?
Nhà của họ có bừa bộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)