messy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bừa bộn, lộn xộn, không gọn gàng.
Definition (English Meaning)
Untidy or disordered.
Ví dụ Thực tế với 'Messy'
-
"The children's room is always messy."
"Phòng của bọn trẻ lúc nào cũng bừa bộn."
-
"He made a messy attempt to fix the car."
"Anh ấy đã cố gắng sửa xe một cách vụng về."
-
"The desk was covered in messy papers."
"Bàn làm việc phủ đầy giấy tờ lộn xộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Messy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: messy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Messy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'messy' thường được dùng để mô tả tình trạng không ngăn nắp, thiếu trật tự của một vật, một nơi chốn, hoặc thậm chí là một tình huống. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng đôi khi cũng được dùng để chỉ sự thoải mái, không quá câu nệ hình thức. Khác với 'dirty' (bẩn), 'messy' nhấn mạnh vào sự thiếu ngăn nắp hơn là sự hiện diện của bụi bẩn. So với 'cluttered' (lộn xộn), 'messy' có thể ám chỉ một mức độ lộn xộn cao hơn và thường bao gồm cả sự bừa bộn do các chất liệu, vật dụng khác nhau gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'messy with' có nghĩa là 'bừa bộn với cái gì đó'. Ví dụ: 'The room was messy with toys' (Phòng bừa bộn đồ chơi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Messy'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the party, tired and overwhelmed, the house was messy.
|
Sau bữa tiệc, mệt mỏi và choáng ngợp, ngôi nhà trở nên bừa bộn. |
| Phủ định |
John, though usually neat, is not messy today.
|
John, mặc dù thường ngăn nắp, hôm nay không bừa bộn. |
| Nghi vấn |
Is the room messy, or is it just cluttered?
|
Căn phòng bừa bộn hay chỉ là lộn xộn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be being messy with her paints tomorrow.
|
Cô ấy sẽ bừa bộn với màu vẽ của mình vào ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be being messy in the kitchen when his parents arrive.
|
Anh ấy sẽ không bừa bộn trong bếp khi bố mẹ anh ấy đến. |
| Nghi vấn |
Will they be being messy while decorating the house?
|
Liệu họ có bừa bộn khi trang trí nhà không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been making the room messy before her parents arrived.
|
Cô ấy đã làm cho căn phòng bừa bộn trước khi bố mẹ cô ấy đến. |
| Phủ định |
They hadn't been making a messy situation worse before the manager intervened.
|
Họ đã không làm cho tình hình lộn xộn trở nên tồi tệ hơn trước khi người quản lý can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had he been acting messy during the party?
|
Anh ấy đã cư xử bừa bãi trong suốt bữa tiệc phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her room is messy.
|
Phòng của cô ấy bừa bộn. |
| Phủ định |
He is not a messy person.
|
Anh ấy không phải là một người bừa bộn. |
| Nghi vấn |
Is their house messy?
|
Nhà của họ có bừa bộn không? |