organized
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có trật tự, ngăn nắp, có hệ thống; hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Arranged or structured in a systematic way; efficient.
Ví dụ Thực tế với 'Organized'
-
"She is a highly organized person."
"Cô ấy là một người rất có tổ chức."
-
"An organized desk can help you focus."
"Một cái bàn làm việc ngăn nắp có thể giúp bạn tập trung."
-
"The company is organized into several departments."
"Công ty được tổ chức thành nhiều phòng ban."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: organize
- Adjective: organized
- Adverb: organizedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'organized' thường mô tả một người, một vật hoặc một hệ thống được sắp xếp và quản lý tốt. Nó nhấn mạnh tính hiệu quả và có hệ thống trong cách mọi thứ được bố trí. So sánh với 'tidy' (gọn gàng) chỉ sự sạch sẽ và ngăn nắp về mặt vật lý, còn 'organized' bao hàm sự sắp xếp có mục đích và logic hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'organized in' dùng để chỉ cách một cái gì đó được sắp xếp hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'The files are organized in alphabetical order.' ('organized for' dùng để chỉ mục đích của sự sắp xếp. Ví dụ: 'The event is organized for charity.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organized'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a very organized person.
|
Cô ấy là một người rất ngăn nắp. |
| Phủ định |
They are not organized enough to manage the project.
|
Họ không đủ ngăn nắp để quản lý dự án. |
| Nghi vấn |
Are you organized for the trip?
|
Bạn đã chuẩn bị ngăn nắp cho chuyến đi chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, she will have been organizing the event for months.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, cô ấy sẽ đã tổ chức sự kiện này trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been organizing their finances efficiently.
|
Đến năm sau, họ sẽ không tổ chức tài chính của mình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will you have been organizing the files by the end of the day?
|
Đến cuối ngày bạn sẽ đã sắp xếp các tệp chưa? |