(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transcriptomics
C1

transcriptomics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu bộ phiên mã hệ phiên mã học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcriptomics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về bộ phiên mã (transcriptome) - tập hợp đầy đủ các bản sao RNA được tạo ra bởi bộ gen tại một thời điểm bất kỳ.

Definition (English Meaning)

The study of the transcriptome—the complete set of RNA transcripts produced by the genome at any one time.

Ví dụ Thực tế với 'Transcriptomics'

  • "Transcriptomics analysis revealed significant differences in gene expression between the two groups."

    "Phân tích transcriptomics đã tiết lộ những khác biệt đáng kể trong biểu hiện gen giữa hai nhóm."

  • "Transcriptomics is increasingly used to understand disease mechanisms."

    "Transcriptomics ngày càng được sử dụng để hiểu các cơ chế bệnh tật."

  • "The application of transcriptomics allowed for the identification of novel drug targets."

    "Việc ứng dụng transcriptomics cho phép xác định các mục tiêu thuốc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transcriptomics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transcriptomics
  • Adjective: transcriptomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Transcriptomics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Transcriptomics tập trung vào việc định lượng và xác định các RNA transcripts (mRNA, tRNA, rRNA, và các RNA non-coding khác). Nó khác với genomics (nghiên cứu toàn bộ bộ gen) và proteomics (nghiên cứu toàn bộ protein). Transcriptomics cung cấp cái nhìn sâu sắc về các gen nào đang hoạt động và ở mức độ nào trong một tế bào hoặc mô cụ thể trong một điều kiện nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Dùng để chỉ môi trường hoặc đối tượng mà nghiên cứu transcriptomics được thực hiện (ví dụ: transcriptomics in cancer cells). * **of:** Dùng để chỉ đối tượng được nghiên cứu bằng transcriptomics (ví dụ: the transcriptomics of drug resistance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcriptomics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)