metanarrative
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metanarrative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chuyện hoặc tường thuật bao trùm lớn, cung cấp một khuôn khổ để hiểu thế giới và kinh nghiệm của con người; một lời giải thích hoặc diễn giải toàn diện về thực tế.
Definition (English Meaning)
A grand overarching story or narrative that provides a framework for understanding the world and human experience; a comprehensive explanation or interpretation of reality.
Ví dụ Thực tế với 'Metanarrative'
-
"Postmodernism is characterized by skepticism toward metanarratives."
"Chủ nghĩa hậu hiện đại được đặc trưng bởi sự hoài nghi đối với các đại tự sự."
-
"The concept of the nation-state can be seen as a metanarrative that provides a shared identity for a group of people."
"Khái niệm về nhà nước dân tộc có thể được xem là một đại tự sự cung cấp một bản sắc chung cho một nhóm người."
-
"Lyotard argued that the modern belief in progress is a metanarrative that no longer holds true."
"Lyotard lập luận rằng niềm tin hiện đại vào sự tiến bộ là một đại tự sự không còn đúng nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metanarrative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metanarrative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metanarrative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Metanarrative thường được dùng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các ngành như nghiên cứu văn hóa, triết học và xã hội học. Nó đề cập đến những câu chuyện vĩ mô được cho là phổ quát, nhưng thường bị chỉ trích vì tính đơn giản hóa và loại trừ các quan điểm khác nhau. Khái niệm này gắn liền với Jean-François Lyotard, người đã lập luận rằng xã hội hậu hiện đại được đặc trưng bởi sự hoài nghi đối với các metanarrative.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Metanarrative of’: Liên quan đến câu chuyện bao trùm của một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The metanarrative of progress'.
‘Metanarrative about’: Liên quan đến câu chuyện bao trùm về một chủ đề chung chung hơn. Ví dụ: 'The metanarrative about national identity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metanarrative'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Some see the metanarrative as a tool for maintaining social order.
|
Một số người xem siêu tường thuật như một công cụ để duy trì trật tự xã hội. |
| Phủ định |
Nothing escapes the influence of the dominant metanarrative, according to some theorists.
|
Theo một số nhà lý thuyết, không gì thoát khỏi ảnh hưởng của siêu tường thuật thống trị. |
| Nghi vấn |
Which metanarrative shapes their understanding of history?
|
Siêu tường thuật nào định hình sự hiểu biết của họ về lịch sử? |