aerolite
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerolite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiên thạch đá.
Definition (English Meaning)
A stony meteorite.
Ví dụ Thực tế với 'Aerolite'
-
"The aerolite was found in a desert, where its dark color contrasted sharply with the light sand."
"Thiên thạch đá được tìm thấy trong một sa mạc, nơi màu sắc tối của nó tương phản rõ rệt với cát sáng."
-
"Scientists analyzed the composition of the aerolite to determine its origin."
"Các nhà khoa học đã phân tích thành phần của thiên thạch đá để xác định nguồn gốc của nó."
-
"The museum displayed a large aerolite found in Antarctica."
"Viện bảo tàng trưng bày một thiên thạch đá lớn được tìm thấy ở Nam Cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aerolite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aerolite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aerolite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'aerolite' thường được sử dụng để chỉ các thiên thạch có thành phần chủ yếu là đá, khác với các thiên thạch sắt (iron meteorites) hoặc thiên thạch đá-sắt (stony-iron meteorites). Nó nhấn mạnh đến thành phần khoáng vật của thiên thạch. Sự khác biệt giữa 'aerolite' và 'meteorite' nằm ở chỗ 'meteorite' là một thuật ngữ chung cho bất kỳ thiên thạch nào rơi xuống Trái Đất, trong khi 'aerolite' cụ thể hơn, chỉ loại thiên thạch đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerolite'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aerolite found in the field was remarkably large.
|
Thiên thạch được tìm thấy trên cánh đồng rất lớn. |
| Phủ định |
They were not sure if the rock they found was an aerolite.
|
Họ không chắc chắn liệu hòn đá họ tìm thấy có phải là thiên thạch hay không. |
| Nghi vấn |
Was the object they recovered from the crash site an aerolite?
|
Vật thể mà họ thu hồi từ hiện trường vụ tai nạn có phải là thiên thạch không? |