(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerolite
C1

aerolite

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên thạch đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerolite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiên thạch đá.

Definition (English Meaning)

A stony meteorite.

Ví dụ Thực tế với 'Aerolite'

  • "The aerolite was found in a desert, where its dark color contrasted sharply with the light sand."

    "Thiên thạch đá được tìm thấy trong một sa mạc, nơi màu sắc tối của nó tương phản rõ rệt với cát sáng."

  • "Scientists analyzed the composition of the aerolite to determine its origin."

    "Các nhà khoa học đã phân tích thành phần của thiên thạch đá để xác định nguồn gốc của nó."

  • "The museum displayed a large aerolite found in Antarctica."

    "Viện bảo tàng trưng bày một thiên thạch đá lớn được tìm thấy ở Nam Cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerolite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerolite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stony meteorite(thiên thạch đá)

Trái nghĩa (Antonyms)

iron meteorite(thiên thạch sắt)

Từ liên quan (Related Words)

meteor(sao băng)
meteorite(thiên thạch)
asteroid(tiểu hành tinh)
extraterrestrial(ngoài trái đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học/Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Aerolite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'aerolite' thường được sử dụng để chỉ các thiên thạch có thành phần chủ yếu là đá, khác với các thiên thạch sắt (iron meteorites) hoặc thiên thạch đá-sắt (stony-iron meteorites). Nó nhấn mạnh đến thành phần khoáng vật của thiên thạch. Sự khác biệt giữa 'aerolite' và 'meteorite' nằm ở chỗ 'meteorite' là một thuật ngữ chung cho bất kỳ thiên thạch nào rơi xuống Trái Đất, trong khi 'aerolite' cụ thể hơn, chỉ loại thiên thạch đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerolite'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aerolite found in the field was remarkably large.
Thiên thạch được tìm thấy trên cánh đồng rất lớn.
Phủ định
They were not sure if the rock they found was an aerolite.
Họ không chắc chắn liệu hòn đá họ tìm thấy có phải là thiên thạch hay không.
Nghi vấn
Was the object they recovered from the crash site an aerolite?
Vật thể mà họ thu hồi từ hiện trường vụ tai nạn có phải là thiên thạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)