(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fallen
B2

fallen

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rơi đổ sụp đổ suy giảm rụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã ngã, đặc biệt là xuống một vị trí hoặc tình trạng thấp hơn; bị hủy hoại hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

Having fallen, especially to a lower position or condition; ruined or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Fallen'

  • "The fallen leaves covered the ground."

    "Lá rụng bao phủ mặt đất."

  • "A fallen tree blocked the road."

    "Một cái cây đổ chắn ngang đường."

  • "The Roman Empire had fallen by the 5th century."

    "Đế chế La Mã đã sụp đổ vào thế kỷ thứ 5."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fallen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fall (quá khứ phân từ)
  • Adjective: fallen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

risen(tăng lên)
ascended(leo lên)

Từ liên quan (Related Words)

autumn(mùa thu)
decay(suy tàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fallen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả những thứ đã mất đi sự huy hoàng, sức mạnh hoặc vị thế của mình. Khác với 'dropped' (rơi) ở chỗ 'fallen' nhấn mạnh kết quả của sự rơi, thường là tiêu cực và mang tính biểu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'fallen from' chỉ sự mất mát hoặc xuống cấp từ một trạng thái trước đó (ví dụ: fallen from grace). 'fallen into' thường chỉ sự rơi vào một trạng thái tiêu cực (ví dụ: fallen into disrepair).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallen'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a tree has fallen, people often collect the wood for firewood.
Nếu một cái cây đã đổ, mọi người thường thu thập gỗ để làm củi.
Phủ định
When the price of fallen apples is high, people don't buy them.
Khi giá táo rụng cao, mọi người không mua chúng.
Nghi vấn
If a star has fallen, do people make a wish?
Nếu một ngôi sao băng rơi xuống, mọi người có ước điều ước không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive, all the leaves will have fallen from the trees.
Vào thời điểm chúng ta đến, tất cả lá cây sẽ đã rụng hết.
Phủ định
She won't have fallen in love with him by the end of the year, I'm sure.
Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ không yêu anh ta vào cuối năm nay.
Nghi vấn
Will the government have fallen before the next election?
Liệu chính phủ có sụp đổ trước cuộc bầu cử tiếp theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)