fallen
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã ngã, đặc biệt là xuống một vị trí hoặc tình trạng thấp hơn; bị hủy hoại hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
Having fallen, especially to a lower position or condition; ruined or destroyed.
Ví dụ Thực tế với 'Fallen'
-
"The fallen leaves covered the ground."
"Lá rụng bao phủ mặt đất."
-
"A fallen tree blocked the road."
"Một cái cây đổ chắn ngang đường."
-
"The Roman Empire had fallen by the 5th century."
"Đế chế La Mã đã sụp đổ vào thế kỷ thứ 5."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fallen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fall (quá khứ phân từ)
- Adjective: fallen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fallen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả những thứ đã mất đi sự huy hoàng, sức mạnh hoặc vị thế của mình. Khác với 'dropped' (rơi) ở chỗ 'fallen' nhấn mạnh kết quả của sự rơi, thường là tiêu cực và mang tính biểu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fallen from' chỉ sự mất mát hoặc xuống cấp từ một trạng thái trước đó (ví dụ: fallen from grace). 'fallen into' thường chỉ sự rơi vào một trạng thái tiêu cực (ví dụ: fallen into disrepair).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallen'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a tree has fallen, people often collect the wood for firewood.
|
Nếu một cái cây đã đổ, mọi người thường thu thập gỗ để làm củi. |
| Phủ định |
When the price of fallen apples is high, people don't buy them.
|
Khi giá táo rụng cao, mọi người không mua chúng. |
| Nghi vấn |
If a star has fallen, do people make a wish?
|
Nếu một ngôi sao băng rơi xuống, mọi người có ước điều ước không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, all the leaves will have fallen from the trees.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, tất cả lá cây sẽ đã rụng hết. |
| Phủ định |
She won't have fallen in love with him by the end of the year, I'm sure.
|
Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ không yêu anh ta vào cuối năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the government have fallen before the next election?
|
Liệu chính phủ có sụp đổ trước cuộc bầu cử tiếp theo không? |