methyl addition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methyl addition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng hóa học trong đó một nhóm methyl (-CH3) được thêm vào một phân tử.
Definition (English Meaning)
A chemical reaction in which a methyl group (-CH3) is added to a molecule.
Ví dụ Thực tế với 'Methyl addition'
-
"Methyl addition to the benzene ring changes its reactivity."
"Việc thêm nhóm methyl vào vòng benzen làm thay đổi khả năng phản ứng của nó."
-
"The researchers studied the effect of methyl addition on the enzyme's activity."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của việc thêm nhóm methyl lên hoạt động của enzyme."
-
"Methyl addition is a key step in the synthesis of this drug."
"Việc thêm nhóm methyl là một bước quan trọng trong quá trình tổng hợp loại thuốc này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Methyl addition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: methyl addition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Methyl addition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Methyl addition là một loại phản ứng hữu cơ quan trọng, thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và sinh hóa. Nó có thể xảy ra thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm cả phản ứng SN1, SN2 và phản ứng cộng hợp. Sự hiện diện của nhóm methyl có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất hóa học và sinh học của phân tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc nhóm methyl được thêm vào phân tử nào, dùng 'methyl addition to [molecule]'. Khi nói về bản chất của phản ứng, có thể dùng 'methyl addition of [specific type/mechanism]'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Methyl addition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.