microservice architecture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microservice architecture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu kiến trúc xây dựng ứng dụng thành một tập hợp các dịch vụ liên kết lỏng lẻo, mỗi dịch vụ thực hiện các khả năng nghiệp vụ cụ thể.
Definition (English Meaning)
An architectural style that structures an application as a collection of loosely coupled services, which implement business capabilities.
Ví dụ Thực tế với 'Microservice architecture'
-
"The company decided to migrate to a microservice architecture to improve scalability."
"Công ty quyết định di chuyển sang kiến trúc microservice để cải thiện khả năng mở rộng."
-
"Implementing a microservice architecture allows for independent deployment and scaling of individual services."
"Việc triển khai kiến trúc microservice cho phép triển khai và mở rộng độc lập các dịch vụ riêng lẻ."
-
"Each microservice typically has its own database and communicates with other services through APIs."
"Mỗi microservice thường có cơ sở dữ liệu riêng và giao tiếp với các dịch vụ khác thông qua API."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microservice architecture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microservice architecture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microservice architecture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kiến trúc microservice là một cách tiếp cận để phát triển một ứng dụng duy nhất như một bộ các dịch vụ nhỏ, độc lập, được xây dựng xung quanh một số khả năng nghiệp vụ. Khác với kiến trúc monolithic (nguyên khối) trong đó tất cả chức năng được đóng gói trong một đơn vị duy nhất. Microservice nhấn mạnh tính độc lập, khả năng mở rộng và linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microservice architecture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.