microwave
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microwave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lò vi sóng, một loại lò điện sử dụng vi sóng để nấu hoặc hâm nóng thức ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Microwave'
-
"I heated up my lunch in the microwave."
"Tôi hâm nóng bữa trưa của mình trong lò vi sóng."
-
"She microwaved a cup of coffee."
"Cô ấy hâm nóng một tách cà phê bằng lò vi sóng."
-
"Is it safe to microwave plastic containers?"
"Việc hâm nóng hộp nhựa trong lò vi sóng có an toàn không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Microwave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microwave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là thiết bị gia dụng phổ biến dùng để hâm nóng hoặc nấu thức ăn một cách nhanh chóng. Cần phân biệt với các loại lò nướng khác như lò nướng thông thường (oven) hoặc lò nướng không khí (air fryer).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được dùng để chỉ vị trí của thức ăn trong lò vi sóng (e.g., put the food in the microwave). "with" có thể dùng để chỉ việc nấu ăn bằng lò vi sóng (e.g., cooked with a microwave).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microwave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.