(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microwave oven
A2

microwave oven

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lò vi sóng lò viba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microwave oven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại lò điện dùng bức xạ vi sóng để làm nóng thức ăn.

Definition (English Meaning)

An electric oven that heats food by microwave radiation.

Ví dụ Thực tế với 'Microwave oven'

  • "I heated up my lunch in the microwave oven."

    "Tôi hâm nóng bữa trưa của tôi trong lò vi sóng."

  • "She put the leftovers in the microwave oven."

    "Cô ấy cho thức ăn thừa vào lò vi sóng."

  • "The microwave oven is very convenient for quick meals."

    "Lò vi sóng rất tiện lợi cho những bữa ăn nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microwave oven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microwave oven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Microwave oven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lò vi sóng được sử dụng rộng rãi để hâm nóng thức ăn nhanh chóng và tiện lợi. Nó khác với lò nướng thông thường ở chỗ làm nóng thức ăn từ bên trong, không phải từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microwave oven'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought a new microwave oven yesterday.
Cô ấy đã mua một lò vi sóng mới ngày hôm qua.
Phủ định
We don't have a microwave oven in our office.
Chúng tôi không có lò vi sóng trong văn phòng.
Nghi vấn
Is there a microwave oven in the kitchen?
Có lò vi sóng nào trong bếp không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses her microwave oven every day.
Cô ấy sử dụng lò vi sóng của cô ấy mỗi ngày.
Phủ định
They don't have a microwave oven in their new apartment.
Họ không có lò vi sóng trong căn hộ mới của họ.
Nghi vấn
Does he know how to operate this microwave oven?
Anh ấy có biết cách vận hành cái lò vi sóng này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My kitchen is fully equipped: it even has a microwave oven.
Nhà bếp của tôi được trang bị đầy đủ: nó thậm chí còn có một lò vi sóng.
Phủ định
This apartment is quite basic: it doesn't even have a microwave oven.
Căn hộ này khá cơ bản: nó thậm chí không có lò vi sóng.
Nghi vấn
Is the kitchen well-equipped: does it have a microwave oven?
Nhà bếp có được trang bị tốt không: nó có lò vi sóng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The microwave oven is used daily to heat up food.
Lò vi sóng được sử dụng hàng ngày để hâm nóng thức ăn.
Phủ định
The microwave oven was not cleaned after the popcorn was popped.
Lò vi sóng đã không được làm sạch sau khi bỏng ngô được nổ.
Nghi vấn
Will the microwave oven be repaired before tomorrow?
Lò vi sóng sẽ được sửa chữa trước ngày mai chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses the microwave oven every day to heat up her lunch.
Cô ấy sử dụng lò vi sóng mỗi ngày để hâm nóng bữa trưa.
Phủ định
They do not have a microwave oven in their office.
Họ không có lò vi sóng trong văn phòng của họ.
Nghi vấn
Does he need a new microwave oven?
Anh ấy có cần một cái lò vi sóng mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)