microwave oven
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microwave oven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại lò điện dùng bức xạ vi sóng để làm nóng thức ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Microwave oven'
-
"I heated up my lunch in the microwave oven."
"Tôi hâm nóng bữa trưa của tôi trong lò vi sóng."
-
"She put the leftovers in the microwave oven."
"Cô ấy cho thức ăn thừa vào lò vi sóng."
-
"The microwave oven is very convenient for quick meals."
"Lò vi sóng rất tiện lợi cho những bữa ăn nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microwave oven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microwave oven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microwave oven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lò vi sóng được sử dụng rộng rãi để hâm nóng thức ăn nhanh chóng và tiện lợi. Nó khác với lò nướng thông thường ở chỗ làm nóng thức ăn từ bên trong, không phải từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microwave oven'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought a new microwave oven yesterday.
|
Cô ấy đã mua một lò vi sóng mới ngày hôm qua. |
| Phủ định |
We don't have a microwave oven in our office.
|
Chúng tôi không có lò vi sóng trong văn phòng. |
| Nghi vấn |
Is there a microwave oven in the kitchen?
|
Có lò vi sóng nào trong bếp không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses her microwave oven every day.
|
Cô ấy sử dụng lò vi sóng của cô ấy mỗi ngày. |
| Phủ định |
They don't have a microwave oven in their new apartment.
|
Họ không có lò vi sóng trong căn hộ mới của họ. |
| Nghi vấn |
Does he know how to operate this microwave oven?
|
Anh ấy có biết cách vận hành cái lò vi sóng này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My kitchen is fully equipped: it even has a microwave oven.
|
Nhà bếp của tôi được trang bị đầy đủ: nó thậm chí còn có một lò vi sóng. |
| Phủ định |
This apartment is quite basic: it doesn't even have a microwave oven.
|
Căn hộ này khá cơ bản: nó thậm chí không có lò vi sóng. |
| Nghi vấn |
Is the kitchen well-equipped: does it have a microwave oven?
|
Nhà bếp có được trang bị tốt không: nó có lò vi sóng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The microwave oven is used daily to heat up food.
|
Lò vi sóng được sử dụng hàng ngày để hâm nóng thức ăn. |
| Phủ định |
The microwave oven was not cleaned after the popcorn was popped.
|
Lò vi sóng đã không được làm sạch sau khi bỏng ngô được nổ. |
| Nghi vấn |
Will the microwave oven be repaired before tomorrow?
|
Lò vi sóng sẽ được sửa chữa trước ngày mai chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses the microwave oven every day to heat up her lunch.
|
Cô ấy sử dụng lò vi sóng mỗi ngày để hâm nóng bữa trưa. |
| Phủ định |
They do not have a microwave oven in their office.
|
Họ không có lò vi sóng trong văn phòng của họ. |
| Nghi vấn |
Does he need a new microwave oven?
|
Anh ấy có cần một cái lò vi sóng mới không? |