reheat
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reheat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hâm nóng (cái gì đó, đặc biệt là thức ăn đã nấu chín).
Definition (English Meaning)
To heat (something, especially cooked food) again.
Ví dụ Thực tế với 'Reheat'
-
"I'm going to reheat the leftovers for dinner."
"Tôi sẽ hâm nóng đồ ăn thừa cho bữa tối."
-
"Can you reheat the soup for me?"
"Bạn có thể hâm nóng súp cho tôi được không?"
-
"This dish tastes better after a reheat."
"Món này ngon hơn sau khi hâm nóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reheat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reheat
- Verb: reheat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reheat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reheat' được sử dụng khi bạn muốn làm nóng lại thức ăn đã được nấu chín trước đó. Nó khác với 'heat' (làm nóng) vì 'heat' có thể chỉ việc làm nóng thức ăn từ trạng thái lạnh hoặc nấu từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reheat'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to reheat the leftovers for dinner.
|
Tôi định hâm nóng thức ăn thừa cho bữa tối. |
| Phủ định |
She is not going to reheat the pizza; she prefers it cold.
|
Cô ấy sẽ không hâm nóng pizza; cô ấy thích ăn lạnh hơn. |
| Nghi vấn |
Are they going to reheat the soup before serving it?
|
Họ có định hâm nóng súp trước khi phục vụ không? |