(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reheat
A2

reheat

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hâm nóng làm nóng lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reheat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hâm nóng (cái gì đó, đặc biệt là thức ăn đã nấu chín).

Definition (English Meaning)

To heat (something, especially cooked food) again.

Ví dụ Thực tế với 'Reheat'

  • "I'm going to reheat the leftovers for dinner."

    "Tôi sẽ hâm nóng đồ ăn thừa cho bữa tối."

  • "Can you reheat the soup for me?"

    "Bạn có thể hâm nóng súp cho tôi được không?"

  • "This dish tastes better after a reheat."

    "Món này ngon hơn sau khi hâm nóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reheat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reheat
  • Verb: reheat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Reheat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reheat' được sử dụng khi bạn muốn làm nóng lại thức ăn đã được nấu chín trước đó. Nó khác với 'heat' (làm nóng) vì 'heat' có thể chỉ việc làm nóng thức ăn từ trạng thái lạnh hoặc nấu từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reheat'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to reheat the leftovers for dinner.
Tôi định hâm nóng thức ăn thừa cho bữa tối.
Phủ định
She is not going to reheat the pizza; she prefers it cold.
Cô ấy sẽ không hâm nóng pizza; cô ấy thích ăn lạnh hơn.
Nghi vấn
Are they going to reheat the soup before serving it?
Họ có định hâm nóng súp trước khi phục vụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)