mid
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở giữa một khoảng thời gian, sự kiện hoặc địa điểm.
Ví dụ Thực tế với 'Mid'
-
"We're going on vacation in mid-July."
"Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào giữa tháng Bảy."
-
"The price is in the mid-range."
"Giá ở mức trung bình."
-
"He was born in the mid-1980s."
"Anh ấy sinh vào giữa những năm 1980."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ vị trí ở giữa hoặc khoảng thời gian ở giữa. Có thể dùng để chỉ cấp độ trung bình, không quá cao hoặc quá thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', 'mid' thường đứng trước một danh từ chỉ thời gian (ví dụ: in mid-July). Khi dùng với 'at', 'mid' thường là một phần của cụm từ 'at mid-length' (ví dụ: at mid-length hair).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.