(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mid
A2

mid

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giữa trung bình ở giữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở giữa một khoảng thời gian, sự kiện hoặc địa điểm.

Definition (English Meaning)

In the middle of a period of time, event, or place.

Ví dụ Thực tế với 'Mid'

  • "We're going on vacation in mid-July."

    "Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào giữa tháng Bảy."

  • "The price is in the mid-range."

    "Giá ở mức trung bình."

  • "He was born in the mid-1980s."

    "Anh ấy sinh vào giữa những năm 1980."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(bắt đầu)
end(kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ vị trí ở giữa hoặc khoảng thời gian ở giữa. Có thể dùng để chỉ cấp độ trung bình, không quá cao hoặc quá thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi dùng với 'in', 'mid' thường đứng trước một danh từ chỉ thời gian (ví dụ: in mid-July). Khi dùng với 'at', 'mid' thường là một phần của cụm từ 'at mid-length' (ví dụ: at mid-length hair).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)