rearmament
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearmament'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trang bị lại vũ khí cho lực lượng quân sự hoặc tăng số lượng trang thiết bị quân sự.
Definition (English Meaning)
The process of equipping military forces with new weapons or increasing the quantity of military equipment.
Ví dụ Thực tế với 'Rearmament'
-
"The country's rearmament program sparked concerns among its neighbors."
"Chương trình tái vũ trang của quốc gia đó đã gây ra lo ngại trong số các nước láng giềng."
-
"The government announced a new rearmament plan."
"Chính phủ đã công bố một kế hoạch tái vũ trang mới."
-
"Public opinion was divided on the issue of rearmament."
"Dư luận chia rẽ về vấn đề tái vũ trang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rearmament'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rearmament
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rearmament'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rearmament thường đề cập đến việc một quốc gia hoặc một nhóm các quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự của mình, thường là sau một giai đoạn giải trừ quân bị hoặc trong bối cảnh căng thẳng quốc tế gia tăng. Nó có thể bao gồm việc sản xuất hoặc mua sắm vũ khí mới, tăng quân số, và phát triển công nghệ quân sự. Rearmament mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn đơn thuần là hiện đại hóa quân đội; nó là một sự thay đổi chính sách có ý thức hướng tới việc tăng cường sức mạnh quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rearmament 'of' thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc phạm vi của quá trình tái vũ trang. Ví dụ: 'the rearmament of Germany' (việc tái vũ trang của Đức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearmament'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.