mineral enrichment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral enrichment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình bổ sung khoáng chất vào một thứ gì đó để tăng giá trị dinh dưỡng hoặc cải thiện chất lượng của nó.
Definition (English Meaning)
The process of adding minerals to something to increase its nutritional value or improve its quality.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral enrichment'
-
"Mineral enrichment of food products is a common practice to address nutritional deficiencies."
"Việc bổ sung khoáng chất vào các sản phẩm thực phẩm là một biện pháp phổ biến để giải quyết tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng."
-
"The mineral enrichment of the fertilizer helped improve crop yields."
"Việc bổ sung khoáng chất vào phân bón đã giúp cải thiện năng suất cây trồng."
-
"The government implemented a program for mineral enrichment of drinking water."
"Chính phủ đã triển khai một chương trình bổ sung khoáng chất vào nước uống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral enrichment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mineral enrichment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral enrichment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm (ví dụ: sữa, ngũ cốc), đất (trong nông nghiệp) hoặc nước (trong xử lý nước). 'Enrichment' nhấn mạnh việc làm giàu, tăng cường thành phần khoáng chất vốn có hoặc đã bị mất đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enrichment of' thường được sử dụng để chỉ sự làm giàu một đối tượng bởi một tác nhân nào đó. Ví dụ: 'mineral enrichment of soil'. 'Enrichment with' chỉ rõ chất được sử dụng để làm giàu. Ví dụ: 'enrichment with iron'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral enrichment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.