(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil amendment
B2

soil amendment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất cải tạo đất phụ gia cải tạo đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil amendment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ vật liệu nào được thêm vào đất để cải thiện các đặc tính vật lý hoặc hóa học của nó.

Definition (English Meaning)

Any material added to soil to improve its physical or chemical properties.

Ví dụ Thực tế với 'Soil amendment'

  • "Compost is a common soil amendment used in organic gardening."

    "Phân trộn là một loại soil amendment phổ biến được sử dụng trong làm vườn hữu cơ."

  • "Using the right soil amendment can significantly improve crop yields."

    "Sử dụng đúng soil amendment có thể cải thiện đáng kể năng suất cây trồng."

  • "Before planting, we added a soil amendment to increase water retention."

    "Trước khi trồng, chúng tôi đã thêm một soil amendment để tăng khả năng giữ nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil amendment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil amendment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

compost(phân trộn)
manure(phân chuồng)
peat moss(than bùn)
lime(vôi)
fertilizer(phân bón)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học đất

Ghi chú Cách dùng 'Soil amendment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các chất được thêm vào đất để cải thiện độ phì nhiêu, cấu trúc, khả năng giữ nước, thoát nước và pH. Các soil amendment khác nhau sẽ có những tác động khác nhau lên đất. Cần xem xét đặc tính của đất và mục tiêu cải tạo để lựa chọn amendment phù hợp. Khác với 'fertilizer' (phân bón), soil amendment không nhất thiết phải cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng, mà tập trung vào việc cải thiện môi trường đất để cây trồng có thể hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

‘to’ dùng để chỉ mục đích của việc thêm amendment: 'The amendment was added to improve drainage.' ('Amendment được thêm vào để cải thiện thoát nước'). 'in' dùng để chỉ sự hiện diện của amendment trong đất: 'The soil is rich in organic amendments.' ('Đất giàu các amendment hữu cơ').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil amendment'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the gardener used soil amendment improved the health of the roses.
Việc người làm vườn sử dụng chất cải tạo đất đã cải thiện sức khỏe của hoa hồng.
Phủ định
It is not true that applying soil amendment always guarantees a successful harvest.
Không đúng là việc bón chất cải tạo đất luôn đảm bảo một vụ thu hoạch thành công.
Nghi vấn
Whether a soil amendment is necessary depends on the current condition of the ground.
Việc có cần chất cải tạo đất hay không phụ thuộc vào tình trạng hiện tại của đất.
(Vị trí vocab_tab4_inline)