minerals
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minerals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất vô cơ rắn có nguồn gốc tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A solid inorganic substance of natural occurrence.
Ví dụ Thực tế với 'Minerals'
-
"Our bodies need various minerals to stay healthy."
"Cơ thể chúng ta cần nhiều khoáng chất khác nhau để duy trì sức khỏe."
-
"Iron and calcium are important minerals for human health."
"Sắt và canxi là những khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe con người."
-
"This rock contains several different minerals."
"Tảng đá này chứa một vài khoáng chất khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minerals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: minerals
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minerals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoáng chất là các hợp chất hóa học tự nhiên, thường có cấu trúc tinh thể. Chúng khác với đá, vì đá là tập hợp của một hoặc nhiều khoáng chất. Trong dinh dưỡng, khoáng chất là các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể hoạt động bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Được tìm thấy *trong* một địa điểm cụ thể (e.g., "minerals in the soil").
* of: Chỉ thành phần (e.g., "a source *of* minerals").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minerals'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the effects of various minerals on plant growth next year.
|
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu ảnh hưởng của các khoáng chất khác nhau đến sự phát triển của thực vật vào năm tới. |
| Phủ định |
The company won't be mining those minerals in that protected area next month.
|
Công ty sẽ không khai thác những khoáng chất đó trong khu vực được bảo vệ đó vào tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will they be using different minerals in the production process?
|
Liệu họ sẽ sử dụng các khoáng chất khác nhau trong quá trình sản xuất không? |