elements
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc yếu tố cấu thành của một tổng thể.
Definition (English Meaning)
A component or constituent of a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Elements'
-
"The elements of a good story include interesting characters and a compelling plot."
"Các yếu tố của một câu chuyện hay bao gồm các nhân vật thú vị và một cốt truyện hấp dẫn."
-
"The design incorporates elements of both modern and traditional styles."
"Thiết kế kết hợp các yếu tố của cả phong cách hiện đại và truyền thống."
-
"The periodic table lists all the known elements."
"Bảng tuần hoàn liệt kê tất cả các nguyên tố đã biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elements'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elements' thường được dùng để chỉ các bộ phận cơ bản, thiết yếu tạo nên một thứ gì đó phức tạp hơn. Nó có thể chỉ các nguyên tố hóa học, các yếu tố trong một vấn đề, hoặc các thành phần của một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elements of' thường đi sau là cái tổng thể mà các yếu tố này thuộc về. 'Elements in' thường dùng khi liệt kê các yếu tố bên trong một tập hợp hoặc một phạm vi nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elements'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you understand the basic elements of chemistry, you will be able to perform simple experiments.
|
Nếu bạn hiểu các yếu tố cơ bản của hóa học, bạn sẽ có thể thực hiện các thí nghiệm đơn giản. |
| Phủ định |
If the elemental composition of the sample isn't confirmed, the analysis won't be accurate.
|
Nếu thành phần nguyên tố của mẫu không được xác nhận, phân tích sẽ không chính xác. |
| Nghi vấn |
Will the experiment succeed if we use these specific elements?
|
Thí nghiệm có thành công không nếu chúng ta sử dụng các nguyên tố cụ thể này? |