locked-in syndrome
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locked-in syndrome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn thần kinh hiếm gặp đặc trưng bởi sự liệt hoàn toàn các cơ tự chủ ở tất cả các bộ phận của cơ thể, ngoại trừ những cơ kiểm soát chuyển động mắt. Những người mắc hội chứng bị khóa trong vẫn tỉnh táo và nhận thức được, nhưng không thể nói hoặc di chuyển.
Definition (English Meaning)
A rare neurological disorder characterized by complete paralysis of voluntary muscles in all parts of the body except for those that control eye movement. Individuals with locked-in syndrome are conscious and aware, but cannot speak or move.
Ví dụ Thực tế với 'Locked-in syndrome'
-
"The patient was diagnosed with locked-in syndrome after suffering a stroke that damaged his brainstem."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng bị khóa trong sau khi bị đột quỵ gây tổn thương thân não."
-
"Despite his locked-in syndrome, he communicated through eye movements."
"Mặc dù mắc hội chứng bị khóa trong, anh ấy vẫn giao tiếp thông qua chuyển động mắt."
-
"Advances in technology have provided new communication methods for people living with locked-in syndrome."
"Những tiến bộ trong công nghệ đã cung cấp những phương pháp giao tiếp mới cho những người sống chung với hội chứng bị khóa trong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Locked-in syndrome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: locked-in syndrome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Locked-in syndrome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hội chứng này gây ra sự cô lập nghiêm trọng cho bệnh nhân, vì họ hoàn toàn nhận thức được môi trường xung quanh nhưng không thể giao tiếp hoặc tương tác một cách chủ động. Nó thường xảy ra do tổn thương thân não, đặc biệt là cầu não.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ được sử dụng để chỉ ai đó bị mắc hội chứng này (e.g., 'a patient with locked-in syndrome'). ‘Due to’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra hội chứng (e.g., 'locked-in syndrome due to stroke').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Locked-in syndrome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.