low awareness state
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low awareness state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái được đặc trưng bởi sự giảm hoặc hạn chế nhận thức về bản thân và môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
A condition characterized by a reduced or limited perception of oneself and the surrounding environment.
Ví dụ Thực tế với 'Low awareness state'
-
"The patient remained in a low awareness state following the accident."
"Bệnh nhân vẫn ở trong trạng thái nhận thức thấp sau tai nạn."
-
"Prolonged exposure to certain toxins can lead to a low awareness state."
"Tiếp xúc kéo dài với một số độc tố nhất định có thể dẫn đến trạng thái nhận thức thấp."
-
"The doctors are closely monitoring the patient's progress out of the low awareness state."
"Các bác sĩ đang theo dõi chặt chẽ sự tiến triển của bệnh nhân ra khỏi trạng thái nhận thức thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low awareness state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state
- Adjective: low, aware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low awareness state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế và tâm lý học để mô tả các tình trạng như hôn mê, trạng thái thực vật, hoặc các rối loạn ý thức khác. Nó nhấn mạnh sự suy giảm khả năng nhận biết và tương tác với thế giới bên ngoài. Khác với 'unconscious state' (trạng thái bất tỉnh) là hoàn toàn mất ý thức, 'low awareness state' gợi ý vẫn còn một mức độ nhận thức nhất định, dù rất thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ sự hiện diện trong trạng thái: 'The patient is in a low awareness state.' ('Bệnh nhân đang ở trong trạng thái nhận thức thấp.') 'of' được dùng để mô tả đặc điểm của trạng thái: 'The symptoms are indicative of a low awareness state.' ('Các triệu chứng chỉ ra trạng thái nhận thức thấp.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low awareness state'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been in a low awareness state before the doctors arrived.
|
Cô ấy đã ở trong trạng thái nhận thức thấp trước khi các bác sĩ đến. |
| Phủ định |
He had not been aware of his low awareness state until the therapist pointed it out.
|
Anh ấy đã không nhận thức được trạng thái nhận thức thấp của mình cho đến khi nhà trị liệu chỉ ra điều đó. |
| Nghi vấn |
Had the patient been in a low awareness state for a prolonged period before the intervention?
|
Bệnh nhân đã ở trong trạng thái nhận thức thấp trong một thời gian dài trước khi can thiệp hay chưa? |