(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fully conscious state
C1

fully conscious state

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái hoàn toàn tỉnh táo trạng thái ý thức hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully conscious state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái hoàn toàn tỉnh táo và có khả năng phản ứng với môi trường xung quanh, cảm giác bên trong và suy nghĩ của một người.

Definition (English Meaning)

A condition of being completely aware and responsive to one's surroundings, internal sensations, and thoughts.

Ví dụ Thực tế với 'Fully conscious state'

  • "After the surgery, the patient gradually returned to a fully conscious state."

    "Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân dần dần trở lại trạng thái hoàn toàn tỉnh táo."

  • "The doctor checked to ensure the patient was in a fully conscious state before asking questions."

    "Bác sĩ kiểm tra để đảm bảo bệnh nhân ở trạng thái hoàn toàn tỉnh táo trước khi hỏi các câu hỏi."

  • "Maintaining a fully conscious state is crucial for making important decisions."

    "Duy trì trạng thái hoàn toàn tỉnh táo là rất quan trọng để đưa ra các quyết định quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fully conscious state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state
  • Adjective: conscious
  • Adverb: fully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fully aware(hoàn toàn nhận thức được)
completely alert(hoàn toàn tỉnh táo)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconscious(bất tỉnh)
semi-conscious(bán tỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

altered state of consciousness(trạng thái ý thức biến đổi)
level of consciousness(mức độ ý thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Fully conscious state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái ý thức cao độ, khi một người hoàn toàn nhận thức được bản thân và thế giới xung quanh. Khác với các trạng thái như mơ màng, lơ mơ, hoặc mất ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully conscious state'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)