fully conscious state
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully conscious state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái hoàn toàn tỉnh táo và có khả năng phản ứng với môi trường xung quanh, cảm giác bên trong và suy nghĩ của một người.
Definition (English Meaning)
A condition of being completely aware and responsive to one's surroundings, internal sensations, and thoughts.
Ví dụ Thực tế với 'Fully conscious state'
-
"After the surgery, the patient gradually returned to a fully conscious state."
"Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân dần dần trở lại trạng thái hoàn toàn tỉnh táo."
-
"The doctor checked to ensure the patient was in a fully conscious state before asking questions."
"Bác sĩ kiểm tra để đảm bảo bệnh nhân ở trạng thái hoàn toàn tỉnh táo trước khi hỏi các câu hỏi."
-
"Maintaining a fully conscious state is crucial for making important decisions."
"Duy trì trạng thái hoàn toàn tỉnh táo là rất quan trọng để đưa ra các quyết định quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fully conscious state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state
- Adjective: conscious
- Adverb: fully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fully conscious state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái ý thức cao độ, khi một người hoàn toàn nhận thức được bản thân và thế giới xung quanh. Khác với các trạng thái như mơ màng, lơ mơ, hoặc mất ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully conscious state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.